Âm lịch: tháng Đinh Mão [丁卯] - năm Giáp Thìn [甲辰] | |||||
Dương lịch | Âm lịch | Ngày | Xung khắc nhất | Hoàng đạo | |
---|---|---|---|---|---|
1/3/2024 | 21/1/2024 | Giáp Tí [甲子] | Canh Ngọ [庚午] | Thanh Long | Chi tiết |
2/3/2024 | 22/1/2024 | Ất Sửu [乙丑] | Tân Mùi [辛未] | Minh Đường | Chi tiết |
5/3/2024 | 25/1/2024 | Kinh Trập [] | Giáp Tuất [甲戌] | Kim Quỹ | Chi tiết |
6/3/2024 | 26/1/2024 | Kỷ Tỵ [己巳] | Ất Hợi [乙亥] | Kim Đường | Chi tiết |
8/3/2024 | 28/1/2024 | Tân Mùi [辛未] | Đinh Sửu [丁丑] | Ngọc Đường | Chi tiết |
10/3/2024 | 1/2/2024 | Quý Dậu [癸酉] | Kỷ Mão [己卯] | Ngọc Đường | Chi tiết |
13/3/2024 | 4/2/2024 | Bính Tí [丙子] | Nhâm Ngọ [壬午] | Tư Mệnh | Chi tiết |
15/3/2024 | 6/2/2024 | Mậu Dần [戊寅] | Giáp Thân [甲申] | Thanh Long | Chi tiết |
16/3/2024 | 7/2/2024 | Kỷ Mão [己卯] | Ất Dậu [乙酉] | Minh Đường | Chi tiết |
19/3/2024 | 10/2/2024 | Nhâm Ngọ [壬午] | Mậu Tí [戊子] | Kim Quỹ | Chi tiết |
20/3/2024 | 11/2/2024 | Xuân Phân [] | Kỷ Sửu [己丑] | Kim Đường | Chi tiết |
22/3/2024 | 13/2/2024 | Ất Dậu [乙酉] | Tân Mão [辛卯] | Ngọc Đường | Chi tiết |
25/3/2024 | 16/2/2024 | Mậu Tí [戊子] | Giáp Ngọ [甲午] | Tư Mệnh | Chi tiết |
27/3/2024 | 18/2/2024 | Canh Dần [庚寅] | Bính Thân [丙申] | Thanh Long | Chi tiết |
28/3/2024 | 19/2/2024 | Tân Mão [辛卯] | Đinh Dậu [丁酉] | Minh Đường | Chi tiết |
31/3/2024 | 22/2/2024 | Giáp Ngọ [甲午] | Canh Tí [庚子] | Kim Quỹ | Chi tiết |
| |||||
Bài liên quan