Âm lịch: tháng Bính Dần [丙寅] - năm Kỷ Hợi [己亥] | |||||
Dương lịch | Âm lịch | Ngày | Xung khắc nhất | Hoàng đạo | |
---|---|---|---|---|---|
1/2/2019 | 27/12/2018 | Kỷ Tỵ [己巳] | Ất Hợi [乙亥] | Ngọc Đường | Chi tiết |
4/2/2019 | 30/12/2018 | Lập Xuân [] | Mậu Dần [戊寅] | Tư Mệnh | Chi tiết |
6/2/2019 | 2/1/2019 | Giáp Tuất [甲戌] | Canh Thìn [庚辰] | Tư Mệnh | Chi tiết |
8/2/2019 | 4/1/2019 | Bính Tí [丙子] | Nhâm Ngọ [壬午] | Thanh Long | Chi tiết |
9/2/2019 | 5/1/2019 | Đinh Sửu [丁丑] | Quý Mùi [癸未] | Minh Đường | Chi tiết |
12/2/2019 | 8/1/2019 | Canh Thìn [庚辰] | Bính Tuất [丙戌] | Kim Quỹ | Chi tiết |
13/2/2019 | 9/1/2019 | Tân Tỵ [辛巳] | Đinh Hợi [丁亥] | Kim Đường | Chi tiết |
15/2/2019 | 11/1/2019 | Quý Mùi [癸未] | Kỷ Sửu [己丑] | Ngọc Đường | Chi tiết |
18/2/2019 | 14/1/2019 | Bính Tuất [丙戌] | Nhâm Thìn [壬辰] | Tư Mệnh | Chi tiết |
20/2/2019 | 16/1/2019 | Mậu Tí [戊子] | Giáp Ngọ [甲午] | Thanh Long | Chi tiết |
21/2/2019 | 17/1/2019 | Kỷ Sửu [己丑] | Ất Mùi [乙未] | Minh Đường | Chi tiết |
24/2/2019 | 20/1/2019 | Nhâm Thìn [壬辰] | Mậu Tuất [戊戌] | Kim Quỹ | Chi tiết |
25/2/2019 | 21/1/2019 | Quý Tỵ [癸巳] | Kỷ Hợi [己亥] | Kim Đường | Chi tiết |
27/2/2019 | 23/1/2019 | Ất Mùi [乙未] | Tân Sửu [辛丑] | Ngọc Đường | Chi tiết |
| |||||
Bài liên quan