Lịch vạn niên
Chọn tháng, năm dương lịch
Tháng :  Năm :  
Tháng 02 Năm 2025
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Chủ nhật
     1

4

Tân Sửu
辛丑

2

5

Nhâm Dần
壬寅

3

6

Lập Xuân
立春

4

7

Giáp Thìn
甲辰

5

8

Ất Tỵ
乙巳

6

9

Bính Ngọ
丙午

7

10

Đinh Mùi
丁未

8

11

Mậu Thân
戊申

9

12

Kỷ Dậu
己酉

10

13

Canh Tuất
庚戌

11

14

Tân Hợi
辛亥

12

15

Nhâm Tí
壬子

13

16

Quý Sửu
癸丑

14

17

Giáp Dần
甲寅

15

18

Ất Mão
乙卯

16

19

Bính Thìn
丙辰

17

20

Đinh Tỵ
丁巳

18

21

Vũ Thuỷ
雨水

19

22

Kỷ Mùi
己未

20

23

Canh Thân
庚申

21

24

Tân Dậu
辛酉

22

25

Nhâm Tuất
壬戌

23

26

Quý Hợi
癸亥

24

27

Giáp Tí
甲子

25

28

Ất Sửu
乙丑

26

29

Bính Dần
丙寅

27

30

Đinh Mão
丁卯

28

1/2

Mậu Thìn
戊辰