Tuổi Chồng | Tuổi Con | Tuổi Vợ | Tuổi Con |
---|
Năm : Đinh Mão [丁卯] Mệnh : Lô Trung Hỏa Cung: Tốn Niên mệnh năm sinh: Mộc | Năm : Ất Tỵ [乙巳] Mệnh : Phú Đăng Hỏa Cung : Khôn Niên mệnh năm sinh: Thổ | Năm : Kỷ Sửu [己丑] Mệnh : Tích Lịch Hỏa Cung: Càn Niên mệnh năm sinh: Kim | Năm : Ất Tỵ [乙巳] Mệnh : Phú Đăng Hỏa Cung: Khôn Niên mệnh năm sinh: Thổ |
Về Mệnh | Về Mệnh |
Mệnh Cha : Âm Hỏa - Mệnh Con : Âm Hỏa => Bình | Mệnh Mẹ : Âm Hỏa - Mệnh Con : Âm Hỏa => Bình |
Về Thiên Can | Về Thiên Can |
Thiên can Cha : Đinh - Thiên can Con : Ất => Bình | Thiên can Mẹ : Kỷ - Thiên can Con : Ất => Tương phá |
Về Địa Chi | Về Địa Chi |
Địa chi Cha : Mão - Địa chi Con : Tỵ => Bình | Địa chi Mẹ : Sửu - Địa chi Con : Tỵ => Tam hợp |
Về Cung | Về Cung |
Cung Cha : Tốn - Cung Con : Khôn => | Cung Mẹ : Càn - Cung Con : Khôn => Phúc Đức (tốt) |
Về Niên mệnh năm sinh | Về Niên mệnh năm sinh |
Niên mệnh năm sinh Cha : Mộc - Niên mệnh năm sinh Con: Thổ => Tương Khắc | Niên mệnh năm sinh Mẹ : Kim - Niên mệnh năm sinh Con: Thổ => Bình |