Xem ngày hoàng đạo tháng 11 năm 2024
Chọn tháng, năm dương lịch
Tháng :  Năm :  
Âm lịch: tháng Ất Hợi [乙亥] - năm Giáp Thìn [甲辰]
Dương lịchÂm lịchNgàyXung khắc nhấtHoàng đạo 
2/11/20242/10/2024Canh Ngọ [庚午]Bính Tí [丙子]Thanh LongChi tiết
3/11/20243/10/2024Tân Mùi [辛未]Đinh Sửu [丁丑]Minh ĐườngChi tiết
6/11/20246/10/2024Giáp Tuất [甲戌]Canh Thìn [庚辰]Kim QuỹChi tiết
7/11/20247/10/2024Lập Đông []Tân Tỵ [辛巳]Kim ĐườngChi tiết
9/11/20249/10/2024Đinh Sửu [丁丑]Quý Mùi [癸未]Ngọc ĐườngChi tiết
12/11/202412/10/2024Canh Thìn [庚辰]Bính Tuất [丙戌]Tư MệnhChi tiết
14/11/202414/10/2024Nhâm Ngọ [壬午]Mậu Tí [戊子]Thanh LongChi tiết
15/11/202415/10/2024Quý Mùi [癸未]Kỷ Sửu [己丑]Minh ĐườngChi tiết
18/11/202418/10/2024Bính Tuất [丙戌]Nhâm Thìn [壬辰]Kim QuỹChi tiết
19/11/202419/10/2024Đinh Hợi [丁亥]Quý Tỵ [癸巳]Kim ĐườngChi tiết
21/11/202421/10/2024Kỷ Sửu [己丑]Ất Mùi [乙未]Ngọc ĐườngChi tiết
24/11/202424/10/2024Nhâm Thìn [壬辰]Mậu Tuất [戊戌]Tư MệnhChi tiết
26/11/202426/10/2024Giáp Ngọ [甲午]Canh Tí [庚子]Thanh LongChi tiết
27/11/202427/10/2024Ất Mùi [乙未]Tân Sửu [辛丑]Minh ĐườngChi tiết
30/11/202430/10/2024Mậu Tuất [戊戌]Giáp Thìn [甲辰]Kim QuỹChi tiết