Xem ngày hoàng đạo tháng 03 năm 2023
Chọn tháng, năm dương lịch
Tháng :  Năm :  
Âm lịch: tháng Ất Mão [乙卯] - năm Quý Mão [癸卯]
Dương lịchÂm lịchNgàyXung khắc nhấtHoàng đạo 
1/3/202310/2/2023Mậu Ngọ [戊午]Giáp Tí [甲子]Kim QuỹChi tiết
2/3/202311/2/2023Kỷ Mùi [己未]Ất Sửu [乙丑]Kim ĐườngChi tiết
4/3/202313/2/2023Tân Dậu [辛酉]Đinh Mão [丁卯]Ngọc ĐườngChi tiết
7/3/202316/2/2023Giáp Tí [甲子]Canh Ngọ [庚午]Tư MệnhChi tiết
9/3/202318/2/2023Bính Dần [丙寅]Nhâm Thân [壬申]Thanh LongChi tiết
10/3/202319/2/2023Đinh Mão [丁卯]Quý Dậu [癸酉]Minh ĐườngChi tiết
13/3/202322/2/2023Canh Ngọ [庚午]Bính Tí [丙子]Kim QuỹChi tiết
14/3/202323/2/2023Tân Mùi [辛未]Đinh Sửu [丁丑]Kim ĐườngChi tiết
16/3/202325/2/2023Quý Dậu [癸酉]Kỷ Mão [己卯]Ngọc ĐườngChi tiết
19/3/202328/2/2023Bính Tí [丙子]Nhâm Ngọ [壬午]Tư MệnhChi tiết
21/3/20232/30/2023Xuân Phân []Giáp Thân [甲申]Thanh LongChi tiết
22/3/20231/2/2023Kỷ Mão [己卯]Ất Dậu [乙酉]Minh ĐườngChi tiết
25/3/20234/2/2023Nhâm Ngọ [壬午]Mậu Tí [戊子]Kim QuỹChi tiết
26/3/20235/2/2023Quý Mùi [癸未]Kỷ Sửu [己丑]Kim ĐườngChi tiết
28/3/20237/2/2023Ất Dậu [乙酉]Tân Mão [辛卯]Ngọc ĐườngChi tiết
31/3/202310/2/2023Mậu Tí [戊子]Giáp Ngọ [甲午]Tư MệnhChi tiết