Lịch vạn niên
Chọn tháng, năm dương lịch
Tháng :  Năm :  
Tháng 12 Năm 2025
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Chủ nhật
1

12

Giáp Thìn
甲辰

2

13

Ất Tỵ
乙巳

3

14

Bính Ngọ
丙午

4

15

Đinh Mùi
丁未

5

16

Mậu Thân
戊申

6

17

Kỷ Dậu
己酉

7

18

Đại Tuyết
大雪

8

19

Tân Hợi
辛亥

9

20

Nhâm Tí
壬子

10

21

Quý Sửu
癸丑

11

22

Giáp Dần
甲寅

12

23

Ất Mão
乙卯

13

24

Bính Thìn
丙辰

14

25

Đinh Tỵ
丁巳

15

26

Mậu Ngọ
戊午

16

27

Kỷ Mùi
己未

17

28

Canh Thân
庚申

18

29

Tân Dậu
辛酉

19

30

Nhâm Tuất
壬戌

20

1/11

Quý Hợi
癸亥

21

2

Đông Chí

22

3

Ất Sửu
乙丑

23

4

Bính Dần
丙寅

24

5

Đinh Mão
丁卯

25

6

Mậu Thìn
戊辰

26

7

Kỷ Tỵ
己巳

27

8

Canh Ngọ
庚午

28

9

Tân Mùi
辛未

29

10

Nhâm Thân
壬申

30

11

Quý Dậu
癸酉

31

12

Giáp Tuất
甲戌