Chọn tuổi kết hôn
Chọn tuổi bạn (AL) :    
Năm sinh của bạn : 1991
Âm lịch : Tân Mùi [辛未]
Mệnh : Lộ Bàng Thổ
Cung : Ly
Niên mệnh năm sinh : Hoả
Bạn SN 1991 với bạn Nữ ->Thông tin đánh giá
->1976Mệnh : Thổ - Sa Trung Thổ   =>  Bình
Thiên can : Tân - Bính  =>  Tương Sinh
Địa chi : Mùi - Thìn  =>  Bình
Cung mệnh : Ly - Ly  =>  Phục Vị (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Hoả - Hoả => Bình
Đánh giá được : 7 điểm
->1977Mệnh : Thổ - Sa Trung Thổ   =>  Bình
Thiên can : Tân - Đinh  =>  Tương Khắc
Địa chi : Mùi - Tỵ  =>  Bình
Cung mệnh : Ly - Khảm  =>  Phúc Đức (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Hoả - Thuỷ => Tương Khắc
Đánh giá được : 4 điểm
->1978Mệnh : Thổ - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Thiên can : Tân - Mậu  =>  Bình
Địa chi : Mùi - Ngọ  =>  Lục hợp
Cung mệnh : Ly - Khôn  =>  Lục Sát (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Hoả - Thổ => Tương Sinh
Đánh giá được : 7 điểm
->1979Mệnh : Thổ - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Thiên can : Tân - Kỷ  =>  Bình
Địa chi : Mùi - Mùi  =>  Bình
Cung mệnh : Ly - Chấn  =>  Sinh Khí (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Hoả - Mộc => Tương Sinh
Đánh giá được : 8 điểm
->1980Mệnh : Thổ - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Khắc
Thiên can : Tân - Canh  =>  Bình
Địa chi : Mùi - Thân  =>  Bình
Cung mệnh : Ly - Tốn  =>  Thiên Y (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Hoả - Mộc => Tương Sinh
Đánh giá được : 6 điểm
->1981Mệnh : Thổ - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Khắc
Thiên can : Tân - Tân  =>  Bình
Địa chi : Mùi - Dậu  =>  Bình
Cung mệnh : Ly - Cấn  =>  Hoạ Hại (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Hoả - Thổ => Tương Sinh
Đánh giá được : 4 điểm
->1982Mệnh : Thổ - Đại Hải Thủy   =>  Tương Khắc
Thiên can : Tân - Nhâm  =>  Bình
Địa chi : Mùi - Tuất  =>  Lục phá
Cung mệnh : Ly - Càn  =>  Tuyệt Mạng (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Hoả - Kim => Tương Khắc
Đánh giá được : 1 điểm
->1983Mệnh : Thổ - Đại Hải Thủy   =>  Tương Khắc
Thiên can : Tân - Qúy  =>  Bình
Địa chi : Mùi - Hợi  =>  Tam hợp
Cung mệnh : Ly - Đoài  =>  Ngũ Quỷ (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Hoả - Kim => Tương Khắc
Đánh giá được : 3 điểm
->1984Mệnh : Thổ - Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Thiên can : Tân - Giáp  =>  Bình
Địa chi : Mùi - Tí  =>  Lục hại
Cung mệnh : Ly - Cấn  =>  Hoạ Hại (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Hoả - Thổ => Tương Sinh
Đánh giá được : 5 điểm
->1985Mệnh : Thổ - Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Thiên can : Tân - Ất  =>  Tương Khắc
Địa chi : Mùi - Sửu  =>  Lục xung
Cung mệnh : Ly - Ly  =>  Phục Vị (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Hoả - Hoả => Bình
Đánh giá được : 5 điểm
->1986Mệnh : Thổ - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Thiên can : Tân - Bính  =>  Tương Sinh
Địa chi : Mùi - Dần  =>  Bình
Cung mệnh : Ly - Khảm  =>  Phúc Đức (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Hoả - Thuỷ => Tương Khắc
Đánh giá được : 7 điểm
->1987Mệnh : Thổ - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Thiên can : Tân - Đinh  =>  Tương Khắc
Địa chi : Mùi - Mão  =>  Tam hợp
Cung mệnh : Ly - Khôn  =>  Lục Sát (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Hoả - Thổ => Tương Sinh
Đánh giá được : 6 điểm
->1988Mệnh : Thổ - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Khắc
Thiên can : Tân - Mậu  =>  Bình
Địa chi : Mùi - Thìn  =>  Bình
Cung mệnh : Ly - Chấn  =>  Sinh Khí (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Hoả - Mộc => Tương Sinh
Đánh giá được : 6 điểm
->1989Mệnh : Thổ - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Khắc
Thiên can : Tân - Kỷ  =>  Bình
Địa chi : Mùi - Tỵ  =>  Bình
Cung mệnh : Ly - Tốn  =>  Thiên Y (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Hoả - Mộc => Tương Sinh
Đánh giá được : 6 điểm
->1990Mệnh : Thổ - Lộ Bàng Thổ   =>  Bình
Thiên can : Tân - Canh  =>  Bình
Địa chi : Mùi - Ngọ  =>  Lục hợp
Cung mệnh : Ly - Cấn  =>  Hoạ Hại (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Hoả - Thổ => Tương Sinh
Đánh giá được : 6 điểm
->1991Mệnh : Thổ - Lộ Bàng Thổ   =>  Bình
Thiên can : Tân - Tân  =>  Bình
Địa chi : Mùi - Mùi  =>  Bình
Cung mệnh : Ly - Càn  =>  Tuyệt Mạng (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Hoả - Kim => Tương Khắc
Đánh giá được : 3 điểm
->1992Mệnh : Thổ - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Thiên can : Tân - Nhâm  =>  Bình
Địa chi : Mùi - Thân  =>  Bình
Cung mệnh : Ly - Đoài  =>  Ngũ Quỷ (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Hoả - Kim => Tương Khắc
Đánh giá được : 4 điểm
->1993Mệnh : Thổ - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Thiên can : Tân - Qúy  =>  Bình
Địa chi : Mùi - Dậu  =>  Bình
Cung mệnh : Ly - Cấn  =>  Hoạ Hại (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Hoả - Thổ => Tương Sinh
Đánh giá được : 6 điểm
->1994Mệnh : Thổ - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Thiên can : Tân - Giáp  =>  Bình
Địa chi : Mùi - Tuất  =>  Lục phá
Cung mệnh : Ly - Ly  =>  Phục Vị (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Hoả - Hoả => Bình
Đánh giá được : 6 điểm
->1995Mệnh : Thổ - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Thiên can : Tân - Ất  =>  Tương Khắc
Địa chi : Mùi - Hợi  =>  Tam hợp
Cung mệnh : Ly - Khảm  =>  Phúc Đức (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Hoả - Thuỷ => Tương Khắc
Đánh giá được : 6 điểm
->1996Mệnh : Thổ - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Khắc
Thiên can : Tân - Bính  =>  Tương Sinh
Địa chi : Mùi - Tí  =>  Lục hại
Cung mệnh : Ly - Khôn  =>  Lục Sát (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Hoả - Thổ => Tương Sinh
Đánh giá được : 4 điểm
->1997Mệnh : Thổ - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Khắc
Thiên can : Tân - Đinh  =>  Tương Khắc
Địa chi : Mùi - Sửu  =>  Lục xung
Cung mệnh : Ly - Chấn  =>  Sinh Khí (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Hoả - Mộc => Tương Sinh
Đánh giá được : 4 điểm
->1998Mệnh : Thổ - Thành Đầu Thổ   =>  Bình
Thiên can : Tân - Mậu  =>  Bình
Địa chi : Mùi - Dần  =>  Bình
Cung mệnh : Ly - Tốn  =>  Thiên Y (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Hoả - Mộc => Tương Sinh
Đánh giá được : 7 điểm
->1999Mệnh : Thổ - Thành Đầu Thổ   =>  Bình
Thiên can : Tân - Kỷ  =>  Bình
Địa chi : Mùi - Mão  =>  Tam hợp
Cung mệnh : Ly - Cấn  =>  Hoạ Hại (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Hoả - Thổ => Tương Sinh
Đánh giá được : 6 điểm
->2000Mệnh : Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Thiên can : Tân - Canh  =>  Bình
Địa chi : Mùi - Thìn  =>  Bình
Cung mệnh : Ly - Càn  =>  Tuyệt Mạng (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Hoả - Kim => Tương Khắc
Đánh giá được : 4 điểm
->2001Mệnh : Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Thiên can : Tân - Tân  =>  Bình
Địa chi : Mùi - Tỵ  =>  Bình
Cung mệnh : Ly - Đoài  =>  Ngũ Quỷ (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Hoả - Kim => Tương Khắc
Đánh giá được : 4 điểm
->2002Mệnh : Thổ - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Khắc
Thiên can : Tân - Nhâm  =>  Bình
Địa chi : Mùi - Ngọ  =>  Lục hợp
Cung mệnh : Ly - Cấn  =>  Hoạ Hại (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Hoả - Thổ => Tương Sinh
Đánh giá được : 5 điểm
->2003Mệnh : Thổ - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Khắc
Thiên can : Tân - Qúy  =>  Bình
Địa chi : Mùi - Mùi  =>  Bình
Cung mệnh : Ly - Ly  =>  Phục Vị (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Hoả - Hoả => Bình
Đánh giá được : 5 điểm
->2004Mệnh : Thổ - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Khắc
Thiên can : Tân - Giáp  =>  Bình
Địa chi : Mùi - Thân  =>  Bình
Cung mệnh : Ly - Khảm  =>  Phúc Đức (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Hoả - Thuỷ => Tương Khắc
Đánh giá được : 4 điểm
->2005Mệnh : Thổ - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Khắc
Thiên can : Tân - Ất  =>  Tương Khắc
Địa chi : Mùi - Dậu  =>  Bình
Cung mệnh : Ly - Khôn  =>  Lục Sát (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Hoả - Thổ => Tương Sinh
Đánh giá được : 3 điểm
->2006Mệnh : Thổ - ốc Thượng Thổ   =>  Bình
Thiên can : Tân - Bính  =>  Tương Sinh
Địa chi : Mùi - Tuất  =>  Lục phá
Cung mệnh : Ly - Chấn  =>  Sinh Khí (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Hoả - Mộc => Tương Sinh
Đánh giá được : 7 điểm
Phần này nghiên cứu trên : Mệnh - Thiên can - Địa Chi - Cung mệnh (bát trạch nhân duyên)
- Niên mệnh Quy ước lấy điểm 5 để làm trung bình nếu tốt một khía cạnh cộng 1 điểm và ngược lại
(chú ý chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ)