Chọn tuổi kết hôn
Chọn tuổi bạn (AL) :    
Năm sinh của bạn : 2001
Âm lịch : Tân Tỵ [辛巳]
Mệnh : Bạch Lạp Kim
Cung : Cấn
Niên mệnh năm sinh : Thổ
Bạn SN 2001 với bạn Nữ ->Thông tin đánh giá
->1986Mệnh : Kim - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Khắc
Thiên can : Tân - Bính  =>  Tương Sinh
Địa chi : Tỵ - Dần  =>  Lục hại
Cung mệnh : Cấn - Khảm  =>  Ngũ Quỷ (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Thuỷ => Tương Khắc
Đánh giá được : 2 điểm
->1987Mệnh : Kim - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Khắc
Thiên can : Tân - Đinh  =>  Tương Khắc
Địa chi : Tỵ - Mão  =>  Bình
Cung mệnh : Cấn - Khôn  =>  Sinh Khí (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Thổ => Bình
Đánh giá được : 4 điểm
->1988Mệnh : Kim - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Khắc
Thiên can : Tân - Mậu  =>  Bình
Địa chi : Tỵ - Thìn  =>  Bình
Cung mệnh : Cấn - Chấn  =>  Lục Sát (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Mộc => Tương Khắc
Đánh giá được : 2 điểm
->1989Mệnh : Kim - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Khắc
Thiên can : Tân - Kỷ  =>  Bình
Địa chi : Tỵ - Tỵ  =>  Bình
Cung mệnh : Cấn - Tốn  =>  Tuyệt Mạng (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Mộc => Tương Khắc
Đánh giá được : 2 điểm
->1990Mệnh : Kim - Lộ Bàng Thổ   =>  Tương Sinh
Thiên can : Tân - Canh  =>  Bình
Địa chi : Tỵ - Ngọ  =>  Bình
Cung mệnh : Cấn - Cấn  =>  Phục Vị (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Thổ => Bình
Đánh giá được : 7 điểm
->1991Mệnh : Kim - Lộ Bàng Thổ   =>  Tương Sinh
Thiên can : Tân - Tân  =>  Bình
Địa chi : Tỵ - Mùi  =>  Bình
Cung mệnh : Cấn - Càn  =>  Thiên Y (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Kim => Tương Sinh
Đánh giá được : 8 điểm
->1992Mệnh : Kim - Kiếm Phong Kim   =>  Bình
Thiên can : Tân - Nhâm  =>  Bình
Địa chi : Tỵ - Thân  =>  Lục hợp
Cung mệnh : Cấn - Đoài  =>  Phúc Đức (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Kim => Tương Sinh
Đánh giá được : 8 điểm
->1993Mệnh : Kim - Kiếm Phong Kim   =>  Bình
Thiên can : Tân - Qúy  =>  Bình
Địa chi : Tỵ - Dậu  =>  Tam hợp
Cung mệnh : Cấn - Cấn  =>  Phục Vị (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Thổ => Bình
Đánh giá được : 7 điểm
->1994Mệnh : Kim - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Khắc
Thiên can : Tân - Giáp  =>  Bình
Địa chi : Tỵ - Tuất  =>  Bình
Cung mệnh : Cấn - Ly  =>  Hoạ Hại (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Hoả => Tương Sinh
Đánh giá được : 4 điểm
->1995Mệnh : Kim - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Khắc
Thiên can : Tân - Ất  =>  Tương Khắc
Địa chi : Tỵ - Hợi  =>  Lục xung
Cung mệnh : Cấn - Khảm  =>  Ngũ Quỷ (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Thuỷ => Tương Khắc
Đánh giá được : 0 điểm
->1996Mệnh : Kim - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Sinh
Thiên can : Tân - Bính  =>  Tương Sinh
Địa chi : Tỵ - Tí  =>  Bình
Cung mệnh : Cấn - Khôn  =>  Sinh Khí (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Thổ => Bình
Đánh giá được : 8 điểm
->1997Mệnh : Kim - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Sinh
Thiên can : Tân - Đinh  =>  Tương Khắc
Địa chi : Tỵ - Sửu  =>  Tam hợp
Cung mệnh : Cấn - Chấn  =>  Lục Sát (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Mộc => Tương Khắc
Đánh giá được : 4 điểm
->1998Mệnh : Kim - Thành Đầu Thổ   =>  Tương Sinh
Thiên can : Tân - Mậu  =>  Bình
Địa chi : Tỵ - Dần  =>  Lục hại
Cung mệnh : Cấn - Tốn  =>  Tuyệt Mạng (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Mộc => Tương Khắc
Đánh giá được : 3 điểm
->1999Mệnh : Kim - Thành Đầu Thổ   =>  Tương Sinh
Thiên can : Tân - Kỷ  =>  Bình
Địa chi : Tỵ - Mão  =>  Bình
Cung mệnh : Cấn - Cấn  =>  Phục Vị (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Thổ => Bình
Đánh giá được : 7 điểm
->2000Mệnh : Kim - Bạch Lạp Kim   =>  Bình
Thiên can : Tân - Canh  =>  Bình
Địa chi : Tỵ - Thìn  =>  Bình
Cung mệnh : Cấn - Càn  =>  Thiên Y (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Kim => Tương Sinh
Đánh giá được : 7 điểm
->2001Mệnh : Kim - Bạch Lạp Kim   =>  Bình
Thiên can : Tân - Tân  =>  Bình
Địa chi : Tỵ - Tỵ  =>  Bình
Cung mệnh : Cấn - Đoài  =>  Phúc Đức (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Kim => Tương Sinh
Đánh giá được : 7 điểm
->2002Mệnh : Kim - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Khắc
Thiên can : Tân - Nhâm  =>  Bình
Địa chi : Tỵ - Ngọ  =>  Bình
Cung mệnh : Cấn - Cấn  =>  Phục Vị (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Thổ => Bình
Đánh giá được : 5 điểm
->2003Mệnh : Kim - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Khắc
Thiên can : Tân - Qúy  =>  Bình
Địa chi : Tỵ - Mùi  =>  Bình
Cung mệnh : Cấn - Ly  =>  Hoạ Hại (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Hoả => Tương Sinh
Đánh giá được : 4 điểm
->2004Mệnh : Kim - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Thiên can : Tân - Giáp  =>  Bình
Địa chi : Tỵ - Thân  =>  Lục hợp
Cung mệnh : Cấn - Khảm  =>  Ngũ Quỷ (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Thuỷ => Tương Khắc
Đánh giá được : 5 điểm
->2005Mệnh : Kim - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Thiên can : Tân - Ất  =>  Tương Khắc
Địa chi : Tỵ - Dậu  =>  Tam hợp
Cung mệnh : Cấn - Khôn  =>  Sinh Khí (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Thổ => Bình
Đánh giá được : 7 điểm
->2006Mệnh : Kim - ốc Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Thiên can : Tân - Bính  =>  Tương Sinh
Địa chi : Tỵ - Tuất  =>  Bình
Cung mệnh : Cấn - Chấn  =>  Lục Sát (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Mộc => Tương Khắc
Đánh giá được : 5 điểm
->2007Mệnh : Kim - ốc Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Thiên can : Tân - Đinh  =>  Tương Khắc
Địa chi : Tỵ - Hợi  =>  Lục xung
Cung mệnh : Cấn - Tốn  =>  Tuyệt Mạng (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Mộc => Tương Khắc
Đánh giá được : 2 điểm
->2008Mệnh : Kim - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Khắc
Thiên can : Tân - Mậu  =>  Bình
Địa chi : Tỵ - Tí  =>  Bình
Cung mệnh : Cấn - Cấn  =>  Phục Vị (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Thổ => Bình
Đánh giá được : 5 điểm
->2009Mệnh : Kim - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Khắc
Thiên can : Tân - Kỷ  =>  Bình
Địa chi : Tỵ - Sửu  =>  Tam hợp
Cung mệnh : Cấn - Càn  =>  Thiên Y (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Kim => Tương Sinh
Đánh giá được : 7 điểm
->2010Mệnh : Kim - Tùng Bách Mộc   =>  Tương Khắc
Thiên can : Tân - Canh  =>  Bình
Địa chi : Tỵ - Dần  =>  Lục hại
Cung mệnh : Cấn - Đoài  =>  Phúc Đức (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Kim => Tương Sinh
Đánh giá được : 5 điểm
->2011Mệnh : Kim - Tùng Bách Mộc   =>  Tương Khắc
Thiên can : Tân - Tân  =>  Bình
Địa chi : Tỵ - Mão  =>  Bình
Cung mệnh : Cấn - Cấn  =>  Phục Vị (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Thổ => Bình
Đánh giá được : 5 điểm
->2012Mệnh : Kim - Trường Lưu Thủy   =>  Tương Sinh
Thiên can : Tân - Nhâm  =>  Bình
Địa chi : Tỵ - Thìn  =>  Bình
Cung mệnh : Cấn - Ly  =>  Hoạ Hại (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Hoả => Tương Sinh
Đánh giá được : 6 điểm
->2013Mệnh : Kim - Trường Lưu Thủy   =>  Tương Sinh
Thiên can : Tân - Qúy  =>  Bình
Địa chi : Tỵ - Tỵ  =>  Bình
Cung mệnh : Cấn - Khảm  =>  Ngũ Quỷ (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Thuỷ => Tương Khắc
Đánh giá được : 4 điểm
->2014Mệnh : Kim - Sa Trung Kim   =>  Bình
Thiên can : Tân - Giáp  =>  Bình
Địa chi : Tỵ - Ngọ  =>  Bình
Cung mệnh : Cấn - Khôn  =>  Sinh Khí (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Thổ => Bình
Đánh giá được : 6 điểm
->2015Mệnh : Kim - Sa Trung Kim   =>  Bình
Thiên can : Tân - Ất  =>  Tương Khắc
Địa chi : Tỵ - Mùi  =>  Bình
Cung mệnh : Cấn - Chấn  =>  Lục Sát (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Mộc => Tương Khắc
Đánh giá được : 2 điểm
->2016Mệnh : Kim - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Khắc
Thiên can : Tân - Bính  =>  Tương Sinh
Địa chi : Tỵ - Thân  =>  Lục hợp
Cung mệnh : Cấn - Tốn  =>  Tuyệt Mạng (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Mộc => Tương Khắc
Đánh giá được : 4 điểm
Phần này nghiên cứu trên : Mệnh - Thiên can - Địa Chi - Cung mệnh (bát trạch nhân duyên)
- Niên mệnh Quy ước lấy điểm 5 để làm trung bình nếu tốt một khía cạnh cộng 1 điểm và ngược lại
(chú ý chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ)