Âm lịch: tháng Mậu Thìn [戊辰] - năm Giáp Thìn [甲辰] | |||||
Ngày thứ | Lịch | Ngày | Xung khắc nhất | Xem chi tiết | |
---|---|---|---|---|---|
2 | DL: 1/4/2024 AL: 23/2/2024 | Ất Mùi [乙未] | Tân Sửu [辛丑] | Chi tiết | |
2 | DL: 8/4/2024 AL: 2/30/2024 | Nhâm Dần [壬寅] | Mậu Thân [戊申] | Chi tiết | |
3 | DL: 9/4/2024 AL: 1/3/2024 | Quý Mão [癸卯] | Kỷ Dậu [己酉] | Chi tiết | |
4 | DL: 10/4/2024 AL: 2/3/2024 | Giáp Thìn [甲辰] | Canh Tuất [庚戌] | Chi tiết | |
6 | DL: 12/4/2024 AL: 4/3/2024 | Bính Ngọ [丙午] | Nhâm Tí [壬子] | Chi tiết | |
4 | DL: 17/4/2024 AL: 9/3/2024 | Tân Hợi [辛亥] | Đinh Tỵ [丁巳] | Chi tiết | |
6 | DL: 19/4/2024 AL: 11/3/2024 | Cốc Vũ [] | Kỷ Mùi [己未] | Chi tiết | |
2 | DL: 22/4/2024 AL: 14/3/2024 | Bính Thìn [丙辰] | Nhâm Tuất [壬戌] | Chi tiết | |
3 | DL: 23/4/2024 AL: 15/3/2024 | Đinh Tỵ [丁巳] | Quý Hợi [癸亥] | Chi tiết | |
CN | DL: 28/4/2024 AL: 20/3/2024 | Nhâm Tuất [壬戌] | Mậu Thìn [戊辰] | Chi tiết | |
3 | DL: 30/4/2024 AL: 22/3/2024 | Giáp Tí [甲子] | Canh Ngọ [庚午] | Chi tiết | |
| |||||
Bài liên quan