Xem tuổi xông đất, xông nhà năm 2020 hợp gia chủ tuổi Ất Mão

Xem tuổi xông đất, xông nhà năm 2020 hợp gia chủ tuổi Ất Mão

Xông đất, xông nhà là vấn đề quan trọng mà mọi người ai cũng rất chú trọng. Xông đất được hiểu chính là thời điểm chuyển giao của năm cũ và năm mới vào mùng 1 tết. Tại thời điểm này nếu gia chủ chọn được người đến xông đất hợp tuổi sẽ mang đến nhiều điều may mắn tốt đẹp.

Xông nhà, xông đất đầu năm là một việc vô cùng quan trọng khi bước sang năm mới 2020 Canh Tý. Nhằm giúp bạn biết được tuổi nào tốt, tuổi nào xấu để bạn lựa chọn tuổi xông nhà cho tuổi bạn trong năm mới 2020 này. Chúng tôi xin đưa ra danh sách các tuổi tốt xông nhà, xông đất năm 2020 hợp tuổi Ất Mão sinh năm 1975.

1. Danh sách tuổi hợp xông nhà, xông đất năm 2020 gia chủ tuổi Ất Mão sinh năm 1975

Người đầu tiên đến xông nhà vào thời khắc chuyển giao sang năm mới là người quyết định đến tài lộc, sức khỏe và sự may mắn cho gia chủ. Theo cách lựa chọn mời người đến xông nhà ở dưới đây sẽ là danh sách chi tiết các tuổi tốt nhất đến xông đất đầu năm 2020 cho gia chủ tuổi Ất Mão 1975. Những người được lựa chọn là người hợp với tuổi gia chủ và năm xông nhà 2020 theo Thiên canĐịa chi, Ngũ hành,... Dưới đây là kết quả các tuổi tốt nhất để gia chủ tuổi Ất Mão 1975 mời đến xông nhà năm 2020 Canh Tý.

 

1.1. Xem tuổi hợp xông nhà, xông đất năm 2020 gia chủ tuổi Ất Mão nam mạng

 

Tuổi chủ nhà

Năm mới Canh Tý 2020

Năm : Ất Mão [乙卯]
Mệnh : Đại Khê Thủy
Cung : Đoài

Năm : Canh Tý [庚子]
Ngũ hành : Bích Thượng Thổ
Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) - Thổ (Nữ)
Cung : Nam: Cung Đoài 

 

Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp

Năm 2020 Canh Tý <--> Tuổi hợp

Đánh giá

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1940 [Canh Thìn]
Thủy - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Ất - Canh  =>  Tương hợp
Mão - Thìn  =>  Lục hại

Năm Canh Tý -> tuổi : 1940 [Canh Thìn]
Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Canh  =>  Bình
Tý - Thìn  =>  Bình

TB

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1943 [Qúy Mùi]
Thủy - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Sinh
Ất - Qúy  =>  Bình
Mão - Mùi  =>  Tam hợp

Năm Canh Tý -> tuổi : 1943 [Qúy Mùi]
Thổ - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Qúy  =>  Bình
Tý - Mùi  =>  Bình

Khá

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1950 [Canh Dần]
Thủy - Tùng Bách Mộc   =>  Tương Sinh
Ất - Canh  =>  Tương hợp
Mão - Dần  =>  Bình

Năm Canh Tý -> tuổi : 1950 [Canh Dần]
Thổ - Tùng Bách Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Canh  =>  Bình
Tý - Dần  =>  Bình

Khá

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1955 [Ất Mùi]
Thủy - Sa Trung Kim   =>  Tương Sinh
Ất - Ất  =>  Bình
Mão - Mùi  =>  Tam hợp

Năm Canh Tý -> tuổi : 1955 [Ất Mùi]
Thổ - Sa Trung Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Ất  =>  Tương hợp
Tý - Mùi  =>  Bình

Tốt

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất]
Thủy - Bình Địa Mộc   =>  Tương Sinh
Ất - Mậu  =>  Bình
Mão - Tuất  =>  Lục hợp

Năm Canh Tý -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất]
Thổ - Bình Địa Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Mậu  =>  Bình
Tý - Tuất  =>  Bình

Khá

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi]
Thủy - Bình Địa Mộc   =>  Tương Sinh
Ất - Kỷ  =>  Bình
Mão - Hợi  =>  Tam hợp

Năm Canh Tý -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi]
Thổ - Bình Địa Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Kỷ  =>  Bình
Tý - Hợi  =>  Bình

Khá

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần]
Thủy - Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Ất - Nhâm  =>  Bình
Mão - Dần  =>  Bình

Năm Canh Tý -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần]
Thổ - Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Nhâm  =>  Bình
Tý - Dần  =>  Bình

TB

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1963 [Qúy Mão]
Thủy - Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Ất - Qúy  =>  Bình
Mão - Mão  =>  Bình

Năm Canh Tý -> tuổi : 1963 [Qúy Mão]
Thổ - Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Qúy  =>  Bình
Tý - Mão  =>  Bình

TB

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi]
Thủy - Thiên Hà Thủy   =>  Bình
Ất - Đinh  =>  Bình
Mão - Mùi  =>  Tam hợp

Năm Canh Tý -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi]
Thổ - Thiên Hà Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Đinh  =>  Bình
Tý - Mùi  =>  Bình

TB

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1970 [Canh Tuất]
Thủy - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Ất - Canh  =>  Tương hợp
Mão - Tuất  =>  Lục hợp

Năm Canh Tý -> tuổi : 1970 [Canh Tuất]
Thổ - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Canh  =>  Bình
Tý - Tuất  =>  Bình

Tốt

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1971 [Tân Hợi]
Thủy - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Ất - Tân  =>  Tương phá
Mão - Hợi  =>  Tam hợp

Năm Canh Tý -> tuổi : 1971 [Tân Hợi]
Thổ - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Tân  =>  Bình
Tý - Hợi  =>  Bình

TB

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu]
Thủy - Tang Đố Mộc   =>  Tương Sinh
Ất - Qúy  =>  Bình
Mão - Sửu  =>  Bình

Năm Canh Tý -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu]
Thổ - Tang Đố Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Qúy  =>  Bình
Tý - Sửu  =>  Bình

TB

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1980 [Canh Thân]
Thủy - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Sinh
Ất - Canh  =>  Tương hợp
Mão - Thân  =>  Bình

Năm Canh Tý -> tuổi : 1980 [Canh Thân]
Thổ - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Canh  =>  Bình
Tý - Thân  =>  Bình

Khá

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất]
Thủy - Đại Hải Thủy   =>  Bình
Ất - Nhâm  =>  Bình
Mão - Tuất  =>  Lục hợp

Năm Canh Tý -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất]
Thổ - Đại Hải Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Nhâm  =>  Bình
Tý - Tuất  =>  Bình

TB

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi]
Thủy - Đại Hải Thủy   =>  Bình
Ất - Qúy  =>  Bình
Mão - Hợi  =>  Tam hợp

Năm Canh Tý -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi]
Thổ - Đại Hải Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Qúy  =>  Bình
Tý - Hợi  =>  Bình

TB

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1985 [Ất Sửu]
Thủy - Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Ất - Ất  =>  Bình
Mão - Sửu  =>  Bình

Năm Canh Tý -> tuổi : 1985 [Ất Sửu]
Thổ - Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Ất  =>  Tương hợp
Tý - Sửu  =>  Bình

TB

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ]
Thủy - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Sinh
Ất - Kỷ  =>  Bình
Mão - Tỵ  =>  Bình

Năm Canh Tý -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ]
Thổ - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Kỷ  =>  Bình
Tý - Tỵ  =>  Bình

TB

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân]
Thủy - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Ất - Nhâm  =>  Bình
Mão - Thân  =>  Bình

Năm Canh Tý -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân]
Thổ - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Nhâm  =>  Bình
Tý - Thân  =>  Bình

TB

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2000 [Canh Thìn]
Thủy - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Ất - Canh  =>  Tương hợp
Mão - Thìn  =>  Lục hại

Năm Canh Tý -> tuổi : 2000 [Canh Thìn]
Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Canh  =>  Bình
Tý - Thìn  =>  Bình

TB

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi]
Thủy - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Sinh
Ất - Qúy  =>  Bình
Mão - Mùi  =>  Tam hợp

Năm Canh Tý -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi]
Thổ - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Qúy  =>  Bình
Tý - Mùi  =>  Bình

Khá

 

1.2. Xem tuổi hợp xông nhà, xông đất năm 2020 gia chủ tuổi Ất Mão nữ mạng

 

Tuổi chủ nhà Năm mới Canh Tý 2020
Năm : Ất Mão [乙卯]
Mệnh : Đại Khê Thủy
Cung : Cấn
Năm : Canh Tý [庚子]
Ngũ hành : Bích Thượng Thổ
Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) - Thổ (Nữ)
Cung : Nữ: Cung Cấn

 

Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp Năm 2020 Canh Tý <--> Tuổi hợp Đánh giá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1940 [Canh Thìn]
Thủy - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Ất - Canh  =>  Tương hợp
Mão - Thìn  =>  Lục hại
Năm Canh Tý -> tuổi : 1940 [Canh Thìn]
Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Canh  =>  Bình
Tý - Thìn  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1943 [Qúy Mùi]
Thủy - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Sinh
Ất - Qúy  =>  Bình
Mão - Mùi  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1943 [Qúy Mùi]
Thổ - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Qúy  =>  Bình
Tý - Mùi  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1950 [Canh Dần]
Thủy - Tùng Bách Mộc   =>  Tương Sinh
Ất - Canh  =>  Tương hợp
Mão - Dần  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1950 [Canh Dần]
Thổ - Tùng Bách Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Canh  =>  Bình
Tý - Dần  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1955 [Ất Mùi]
Thủy - Sa Trung Kim   =>  Tương Sinh
Ất - Ất  =>  Bình
Mão - Mùi  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1955 [Ất Mùi]
Thổ - Sa Trung Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Ất  =>  Tương hợp
Tý - Mùi  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất]
Thủy - Bình Địa Mộc   =>  Tương Sinh
Ất - Mậu  =>  Bình
Mão - Tuất  =>  Lục hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất]
Thổ - Bình Địa Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Mậu  =>  Bình
Tý - Tuất  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi]
Thủy - Bình Địa Mộc   =>  Tương Sinh
Ất - Kỷ  =>  Bình
Mão - Hợi  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi]
Thổ - Bình Địa Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Kỷ  =>  Bình
Tý - Hợi  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần]
Thủy - Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Ất - Nhâm  =>  Bình
Mão - Dần  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần]
Thổ - Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Nhâm  =>  Bình
Tý - Dần  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1963 [Qúy Mão]
Thủy - Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Ất - Qúy  =>  Bình
Mão - Mão  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1963 [Qúy Mão]
Thổ - Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Qúy  =>  Bình
Tý - Mão  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi]
Thủy - Thiên Hà Thủy   =>  Bình
Ất - Đinh  =>  Bình
Mão - Mùi  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi]
Thổ - Thiên Hà Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Đinh  =>  Bình
Tý - Mùi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1970 [Canh Tuất]
Thủy - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Ất - Canh  =>  Tương hợp
Mão - Tuất  =>  Lục hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1970 [Canh Tuất]
Thổ - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Canh  =>  Bình
Tý - Tuất  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1971 [Tân Hợi]
Thủy - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Ất - Tân  =>  Tương phá
Mão - Hợi  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1971 [Tân Hợi]
Thổ - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Tân  =>  Bình
Tý - Hợi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu]
Thủy - Tang Đố Mộc   =>  Tương Sinh
Ất - Qúy  =>  Bình
Mão - Sửu  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu]
Thổ - Tang Đố Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Qúy  =>  Bình
Tý - Sửu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1980 [Canh Thân]
Thủy - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Sinh
Ất - Canh  =>  Tương hợp
Mão - Thân  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1980 [Canh Thân]
Thổ - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Canh  =>  Bình
Tý - Thân  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất]
Thủy - Đại Hải Thủy   =>  Bình
Ất - Nhâm  =>  Bình
Mão - Tuất  =>  Lục hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất]
Thổ - Đại Hải Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Nhâm  =>  Bình
Tý - Tuất  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi]
Thủy - Đại Hải Thủy   =>  Bình
Ất - Qúy  =>  Bình
Mão - Hợi  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi]
Thổ - Đại Hải Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Qúy  =>  Bình
Tý - Hợi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1985 [Ất Sửu]
Thủy - Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Ất - Ất  =>  Bình
Mão - Sửu  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1985 [Ất Sửu]
Thổ - Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Ất  =>  Tương hợp
Tý - Sửu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ]
Thủy - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Sinh
Ất - Kỷ  =>  Bình
Mão - Tỵ  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ]
Thổ - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Kỷ  =>  Bình
Tý - Tỵ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân]
Thủy - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Ất - Nhâm  =>  Bình
Mão - Thân  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân]
Thổ - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Nhâm  =>  Bình
Tý - Thân  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2000 [Canh Thìn]
Thủy - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Ất - Canh  =>  Tương hợp
Mão - Thìn  =>  Lục hại
Năm Canh Tý -> tuổi : 2000 [Canh Thìn]
Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Canh  =>  Bình
Tý - Thìn  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi]
Thủy - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Sinh
Ất - Qúy  =>  Bình
Mão - Mùi  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi]
Thổ - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Qúy  =>  Bình
Tý - Mùi  =>  Bình
Khá
 

 

Trên đây là tổng hợp xem tuổi xông nhà đầu năm mới cho tuổi Ất Mão sinh năm 1975, hy vọng thông tin sẽ giúp ích các bạn!

T/H.