Xem tuổi xông đất, xông nhà năm 2020 hợp gia chủ tuổi Bính Thân

Xem tuổi xông đất, xông nhà năm 2020 hợp gia chủ tuổi Bính Thân

Xông đất, xông nhà là vấn đề quan trọng mà mọi người ai cũng rất chú trọng. Xông đất được hiểu chính là thời điểm chuyển giao của năm cũ và năm mới vào mùng 1 tết. Tại thời điểm này nếu gia chủ chọn được người đến xông đất hợp tuổi sẽ mang đến nhiều điều may mắn tốt đẹp.

Xông nhà, xông đất đầu năm là một việc vô cùng quan trọng khi bước sang năm mới 2020 Canh Tý. Nhằm giúp bạn biết được tuổi nào tốt, tuổi nào xấu để bạn lựa chọn tuổi xông nhà cho tuổi bạn trong năm mới 2020 này. Chúng tôi xin đưa ra danh sách các tuổi tốt xông nhà, xông đất năm 2020 hợp tuổi Bính Thân sinh năm 1956.

 

1. Danh sách tuổi hợp xông nhà, xông đất năm 2020 gia chủ tuổi Bính Thân sinh năm 1956

 

Người đầu tiên đến xông nhà vào thời khắc chuyển giao sang năm mới là người quyết định đến tài lộc, sức khỏe và sự may mắn cho gia chủ. Theo cách lựa chọn mời người đến xông nhà ở dưới đây sẽ là danh sách chi tiết các tuổi tốt nhất đến xông đất đầu năm 2020 cho gia chủ tuổi Bính Thân 1956. Những người được lựa chọn là người hợp với tuổi gia chủ và năm xông nhà 2020 theo Thiên canĐịa chi, Ngũ hành,... Dưới đây là kết quả các tuổi tốt nhất để gia chủ tuổi Bính Thân 1956 mời đến xông nhà năm 2020 Canh Tý.

 

1.1. Xem tuổi hợp xông nhà, xông đất năm 2020 gia chủ tuổi Bính Thân nam mạng

 

Tuổi chủ nhà Năm mới Canh Tý 2020
Năm : Bính Thân [丙申]
Mệnh : Sơn Hạ Hỏa
Cung : Cấn
Năm : Canh Tý [庚子]
Ngũ hành : Bích Thượng Thổ
Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) - Thổ (Nữ)
Cung : Nam: Cung Đoài 

 

Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp Năm 2020 Canh Tý <--> Tuổi hợp Đánh giá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1916 [Bính Thìn]
Hỏa - Sa Trung Thổ   =>  Tương Sinh
Bính - Bính  =>  Bình
Thân - Thìn  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1916 [Bính Thìn]
Thổ - Sa Trung Thổ   =>  Bình
Canh - Bính  =>  Tương phá
Tý - Thìn  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1917 [Đinh Tỵ]
Hỏa - Sa Trung Thổ   =>  Tương Sinh
Bính - Đinh  =>  Bình
Thân - Tỵ  =>  Lục hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1917 [Đinh Tỵ]
Thổ - Sa Trung Thổ   =>  Bình
Canh - Đinh  =>  Bình
Tý - Tỵ  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1920 [Canh Thân]
Hỏa - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Sinh
Bính - Canh  =>  Bình
Thân - Thân  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1920 [Canh Thân]
Thổ - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Canh  =>  Bình
Tý - Thân  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1921 [Tân Dậu]
Hỏa - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Sinh
Bính - Tân  =>  Tương hợp
Thân - Dậu  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1921 [Tân Dậu]
Thổ - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Tân  =>  Bình
Tý - Dậu  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1928 [Mậu Thìn]
Hỏa - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Sinh
Bính - Mậu  =>  Bình
Thân - Thìn  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1928 [Mậu Thìn]
Thổ - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Mậu  =>  Bình
Tý - Thìn  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1929 [Kỷ Tỵ]
Hỏa - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Sinh
Bính - Kỷ  =>  Bình
Thân - Tỵ  =>  Lục hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1929 [Kỷ Tỵ]
Thổ - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Kỷ  =>  Bình
Tý - Tỵ  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1930 [Canh Ngọ]
Hỏa - Lộ Bàng Thổ   =>  Tương Sinh
Bính - Canh  =>  Bình
Thân - Ngọ  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1930 [Canh Ngọ]
Thổ - Lộ Bàng Thổ   =>  Bình
Canh - Canh  =>  Bình
Tý - Ngọ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1931 [Tân Mùi]
Hỏa - Lộ Bàng Thổ   =>  Tương Sinh
Bính - Tân  =>  Tương hợp
Thân - Mùi  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1931 [Tân Mùi]
Thổ - Lộ Bàng Thổ   =>  Bình
Canh - Tân  =>  Bình
Tý - Mùi  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1939 [Kỷ Mão]
Hỏa - Thành Đầu Thổ   =>  Tương Sinh
Bính - Kỷ  =>  Bình
Thân - Mão  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1939 [Kỷ Mão]
Thổ - Thành Đầu Thổ   =>  Bình
Canh - Kỷ  =>  Bình
Tý - Mão  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1941 [Tân Tỵ]
Hỏa - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Khắc
Bính - Tân  =>  Tương hợp
Thân - Tỵ  =>  Lục hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1941 [Tân Tỵ]
Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Tân  =>  Bình
Tý - Tỵ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1943 [Qúy Mùi]
Hỏa - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Sinh
Bính - Qúy  =>  Bình
Thân - Mùi  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1943 [Qúy Mùi]
Thổ - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Qúy  =>  Bình
Tý - Mùi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1946 [Bính Tuất]
Hỏa - ốc Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Bính - Bính  =>  Bình
Thân - Tuất  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1946 [Bính Tuất]
Thổ - ốc Thượng Thổ   =>  Bình
Canh - Bính  =>  Tương phá
Tý - Tuất  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1948 [Mậu Tí]
Hỏa - Tích Lịch Hỏa   =>  Bình
Bính - Mậu  =>  Bình
Thân - Tí  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1948 [Mậu Tí]
Thổ - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Mậu  =>  Bình
Tý - Tí  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1951 [Tân Mão]
Hỏa - Tùng Bách Mộc   =>  Tương Sinh
Bính - Tân  =>  Tương hợp
Thân - Mão  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1951 [Tân Mão]
Thổ - Tùng Bách Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Tân  =>  Bình
Tý - Mão  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất]
Hỏa - Bình Địa Mộc   =>  Tương Sinh
Bính - Mậu  =>  Bình
Thân - Tuất  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất]
Thổ - Bình Địa Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Mậu  =>  Bình
Tý - Tuất  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1960 [Canh Tí]
Hỏa - Bích Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Bính - Canh  =>  Bình
Thân - Tí  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1960 [Canh Tí]
Thổ - Bích Thượng Thổ   =>  Bình
Canh - Canh  =>  Bình
Tý - Tí  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1961 [Tân Sửu]
Hỏa - Bích Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Bính - Tân  =>  Tương hợp
Thân - Sửu  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1961 [Tân Sửu]
Thổ - Bích Thượng Thổ   =>  Bình
Canh - Tân  =>  Bình
Tý - Sửu  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn]
Hỏa - Phú Đăng Hỏa   =>  Bình
Bính - Giáp  =>  Bình
Thân - Thìn  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn]
Thổ - Phú Đăng Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Giáp  =>  Tương phá
Tý - Thìn  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ]
Hỏa - Phú Đăng Hỏa   =>  Bình
Bính - Ất  =>  Bình
Thân - Tỵ  =>  Lục hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ]
Thổ - Phú Đăng Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Ất  =>  Tương hợp
Tý - Tỵ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1968 [Mậu Thân]
Hỏa - Đại Dịch Thổ   =>  Tương Sinh
Bính - Mậu  =>  Bình
Thân - Thân  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1968 [Mậu Thân]
Thổ - Đại Dịch Thổ   =>  Bình
Canh - Mậu  =>  Bình
Tý - Thân  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu]
Hỏa - Đại Dịch Thổ   =>  Tương Sinh
Bính - Kỷ  =>  Bình
Thân - Dậu  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu]
Thổ - Đại Dịch Thổ   =>  Bình
Canh - Kỷ  =>  Bình
Tý - Dậu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí]
Hỏa - Tang Đố Mộc   =>  Tương Sinh
Bính - Nhâm  =>  Tương phá
Thân - Tí  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí]
Thổ - Tang Đố Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Nhâm  =>  Bình
Tý - Tí  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu]
Hỏa - Tang Đố Mộc   =>  Tương Sinh
Bính - Qúy  =>  Bình
Thân - Sửu  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu]
Thổ - Tang Đố Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Qúy  =>  Bình
Tý - Sửu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1976 [Bính Thìn]
Hỏa - Sa Trung Thổ   =>  Tương Sinh
Bính - Bính  =>  Bình
Thân - Thìn  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1976 [Bính Thìn]
Thổ - Sa Trung Thổ   =>  Bình
Canh - Bính  =>  Tương phá
Tý - Thìn  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ]
Hỏa - Sa Trung Thổ   =>  Tương Sinh
Bính - Đinh  =>  Bình
Thân - Tỵ  =>  Lục hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ]
Thổ - Sa Trung Thổ   =>  Bình
Canh - Đinh  =>  Bình
Tý - Tỵ  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1980 [Canh Thân]
Hỏa - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Sinh
Bính - Canh  =>  Bình
Thân - Thân  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1980 [Canh Thân]
Thổ - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Canh  =>  Bình
Tý - Thân  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1981 [Tân Dậu]
Hỏa - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Sinh
Bính - Tân  =>  Tương hợp
Thân - Dậu  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1981 [Tân Dậu]
Thổ - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Tân  =>  Bình
Tý - Dậu  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn]
Hỏa - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Sinh
Bính - Mậu  =>  Bình
Thân - Thìn  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn]
Thổ - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Mậu  =>  Bình
Tý - Thìn  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ]
Hỏa - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Sinh
Bính - Kỷ  =>  Bình
Thân - Tỵ  =>  Lục hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ]
Thổ - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Kỷ  =>  Bình
Tý - Tỵ  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ]
Hỏa - Lộ Bàng Thổ   =>  Tương Sinh
Bính - Canh  =>  Bình
Thân - Ngọ  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ]
Thổ - Lộ Bàng Thổ   =>  Bình
Canh - Canh  =>  Bình
Tý - Ngọ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1991 [Tân Mùi]
Hỏa - Lộ Bàng Thổ   =>  Tương Sinh
Bính - Tân  =>  Tương hợp
Thân - Mùi  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1991 [Tân Mùi]
Thổ - Lộ Bàng Thổ   =>  Bình
Canh - Tân  =>  Bình
Tý - Mùi  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão]
Hỏa - Thành Đầu Thổ   =>  Tương Sinh
Bính - Kỷ  =>  Bình
Thân - Mão  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão]
Thổ - Thành Đầu Thổ   =>  Bình
Canh - Kỷ  =>  Bình
Tý - Mão  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ]
Hỏa - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Khắc
Bính - Tân  =>  Tương hợp
Thân - Tỵ  =>  Lục hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ]
Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Tân  =>  Bình
Tý - Tỵ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi]
Hỏa - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Sinh
Bính - Qúy  =>  Bình
Thân - Mùi  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi]
Thổ - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Qúy  =>  Bình
Tý - Mùi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2006 [Bính Tuất]
Hỏa - ốc Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Bính - Bính  =>  Bình
Thân - Tuất  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 2006 [Bính Tuất]
Thổ - ốc Thượng Thổ   =>  Bình
Canh - Bính  =>  Tương phá
Tý - Tuất  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2008 [Mậu Tí]
Hỏa - Tích Lịch Hỏa   =>  Bình
Bính - Mậu  =>  Bình
Thân - Tí  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 2008 [Mậu Tí]
Thổ - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Mậu  =>  Bình
Tý - Tí  =>  Bình
TB
 

 

1.2. Xem tuổi hợp xông nhà, xông đất năm 2020 gia chủ tuổi Bính Thân nữ mạng

 

Tuổi chủ nhà Năm mới Canh Tý 2020
Năm : Bính Thân [丙申]
Mệnh : Sơn Hạ Hỏa
Cung : Cấn
Năm : Canh Tý [庚子]
Ngũ hành : Bích Thượng Thổ
Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) - Thổ (Nữ)
Cung : Nữ: Cung Cấn

 

Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp Năm 2020 Canh Tý <--> Tuổi hợp Đánh giá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1916 [Bính Thìn]
Hỏa - Sa Trung Thổ   =>  Tương Sinh
Bính - Bính  =>  Bình
Thân - Thìn  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1916 [Bính Thìn]
Thổ - Sa Trung Thổ   =>  Bình
Canh - Bính  =>  Tương phá
Tý - Thìn  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1917 [Đinh Tỵ]
Hỏa - Sa Trung Thổ   =>  Tương Sinh
Bính - Đinh  =>  Bình
Thân - Tỵ  =>  Lục hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1917 [Đinh Tỵ]
Thổ - Sa Trung Thổ   =>  Bình
Canh - Đinh  =>  Bình
Tý - Tỵ  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1920 [Canh Thân]
Hỏa - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Sinh
Bính - Canh  =>  Bình
Thân - Thân  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1920 [Canh Thân]
Thổ - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Canh  =>  Bình
Tý - Thân  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1921 [Tân Dậu]
Hỏa - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Sinh
Bính - Tân  =>  Tương hợp
Thân - Dậu  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1921 [Tân Dậu]
Thổ - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Tân  =>  Bình
Tý - Dậu  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1928 [Mậu Thìn]
Hỏa - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Sinh
Bính - Mậu  =>  Bình
Thân - Thìn  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1928 [Mậu Thìn]
Thổ - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Mậu  =>  Bình
Tý - Thìn  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1929 [Kỷ Tỵ]
Hỏa - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Sinh
Bính - Kỷ  =>  Bình
Thân - Tỵ  =>  Lục hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1929 [Kỷ Tỵ]
Thổ - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Kỷ  =>  Bình
Tý - Tỵ  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1930 [Canh Ngọ]
Hỏa - Lộ Bàng Thổ   =>  Tương Sinh
Bính - Canh  =>  Bình
Thân - Ngọ  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1930 [Canh Ngọ]
Thổ - Lộ Bàng Thổ   =>  Bình
Canh - Canh  =>  Bình
Tý - Ngọ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1931 [Tân Mùi]
Hỏa - Lộ Bàng Thổ   =>  Tương Sinh
Bính - Tân  =>  Tương hợp
Thân - Mùi  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1931 [Tân Mùi]
Thổ - Lộ Bàng Thổ   =>  Bình
Canh - Tân  =>  Bình
Tý - Mùi  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1939 [Kỷ Mão]
Hỏa - Thành Đầu Thổ   =>  Tương Sinh
Bính - Kỷ  =>  Bình
Thân - Mão  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1939 [Kỷ Mão]
Thổ - Thành Đầu Thổ   =>  Bình
Canh - Kỷ  =>  Bình
Tý - Mão  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1941 [Tân Tỵ]
Hỏa - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Khắc
Bính - Tân  =>  Tương hợp
Thân - Tỵ  =>  Lục hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1941 [Tân Tỵ]
Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Tân  =>  Bình
Tý - Tỵ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1943 [Qúy Mùi]
Hỏa - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Sinh
Bính - Qúy  =>  Bình
Thân - Mùi  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1943 [Qúy Mùi]
Thổ - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Qúy  =>  Bình
Tý - Mùi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1946 [Bính Tuất]
Hỏa - ốc Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Bính - Bính  =>  Bình
Thân - Tuất  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1946 [Bính Tuất]
Thổ - ốc Thượng Thổ   =>  Bình
Canh - Bính  =>  Tương phá
Tý - Tuất  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1948 [Mậu Tí]
Hỏa - Tích Lịch Hỏa   =>  Bình
Bính - Mậu  =>  Bình
Thân - Tí  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1948 [Mậu Tí]
Thổ - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Mậu  =>  Bình
Tý - Tí  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1951 [Tân Mão]
Hỏa - Tùng Bách Mộc   =>  Tương Sinh
Bính - Tân  =>  Tương hợp
Thân - Mão  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1951 [Tân Mão]
Thổ - Tùng Bách Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Tân  =>  Bình
Tý - Mão  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất]
Hỏa - Bình Địa Mộc   =>  Tương Sinh
Bính - Mậu  =>  Bình
Thân - Tuất  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất]
Thổ - Bình Địa Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Mậu  =>  Bình
Tý - Tuất  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1960 [Canh Tí]
Hỏa - Bích Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Bính - Canh  =>  Bình
Thân - Tí  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1960 [Canh Tí]
Thổ - Bích Thượng Thổ   =>  Bình
Canh - Canh  =>  Bình
Tý - Tí  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1961 [Tân Sửu]
Hỏa - Bích Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Bính - Tân  =>  Tương hợp
Thân - Sửu  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1961 [Tân Sửu]
Thổ - Bích Thượng Thổ   =>  Bình
Canh - Tân  =>  Bình
Tý - Sửu  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn]
Hỏa - Phú Đăng Hỏa   =>  Bình
Bính - Giáp  =>  Bình
Thân - Thìn  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn]
Thổ - Phú Đăng Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Giáp  =>  Tương phá
Tý - Thìn  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ]
Hỏa - Phú Đăng Hỏa   =>  Bình
Bính - Ất  =>  Bình
Thân - Tỵ  =>  Lục hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ]
Thổ - Phú Đăng Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Ất  =>  Tương hợp
Tý - Tỵ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1968 [Mậu Thân]
Hỏa - Đại Dịch Thổ   =>  Tương Sinh
Bính - Mậu  =>  Bình
Thân - Thân  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1968 [Mậu Thân]
Thổ - Đại Dịch Thổ   =>  Bình
Canh - Mậu  =>  Bình
Tý - Thân  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu]
Hỏa - Đại Dịch Thổ   =>  Tương Sinh
Bính - Kỷ  =>  Bình
Thân - Dậu  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu]
Thổ - Đại Dịch Thổ   =>  Bình
Canh - Kỷ  =>  Bình
Tý - Dậu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí]
Hỏa - Tang Đố Mộc   =>  Tương Sinh
Bính - Nhâm  =>  Tương phá
Thân - Tí  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí]
Thổ - Tang Đố Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Nhâm  =>  Bình
Tý - Tí  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu]
Hỏa - Tang Đố Mộc   =>  Tương Sinh
Bính - Qúy  =>  Bình
Thân - Sửu  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu]
Thổ - Tang Đố Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Qúy  =>  Bình
Tý - Sửu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1976 [Bính Thìn]
Hỏa - Sa Trung Thổ   =>  Tương Sinh
Bính - Bính  =>  Bình
Thân - Thìn  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1976 [Bính Thìn]
Thổ - Sa Trung Thổ   =>  Bình
Canh - Bính  =>  Tương phá
Tý - Thìn  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ]
Hỏa - Sa Trung Thổ   =>  Tương Sinh
Bính - Đinh  =>  Bình
Thân - Tỵ  =>  Lục hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ]
Thổ - Sa Trung Thổ   =>  Bình
Canh - Đinh  =>  Bình
Tý - Tỵ  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1980 [Canh Thân]
Hỏa - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Sinh
Bính - Canh  =>  Bình
Thân - Thân  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1980 [Canh Thân]
Thổ - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Canh  =>  Bình
Tý - Thân  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1981 [Tân Dậu]
Hỏa - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Sinh
Bính - Tân  =>  Tương hợp
Thân - Dậu  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1981 [Tân Dậu]
Thổ - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Tân  =>  Bình
Tý - Dậu  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn]
Hỏa - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Sinh
Bính - Mậu  =>  Bình
Thân - Thìn  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn]
Thổ - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Mậu  =>  Bình
Tý - Thìn  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ]
Hỏa - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Sinh
Bính - Kỷ  =>  Bình
Thân - Tỵ  =>  Lục hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ]
Thổ - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Kỷ  =>  Bình
Tý - Tỵ  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ]
Hỏa - Lộ Bàng Thổ   =>  Tương Sinh
Bính - Canh  =>  Bình
Thân - Ngọ  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ]
Thổ - Lộ Bàng Thổ   =>  Bình
Canh - Canh  =>  Bình
Tý - Ngọ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1991 [Tân Mùi]
Hỏa - Lộ Bàng Thổ   =>  Tương Sinh
Bính - Tân  =>  Tương hợp
Thân - Mùi  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1991 [Tân Mùi]
Thổ - Lộ Bàng Thổ   =>  Bình
Canh - Tân  =>  Bình
Tý - Mùi  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão]
Hỏa - Thành Đầu Thổ   =>  Tương Sinh
Bính - Kỷ  =>  Bình
Thân - Mão  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão]
Thổ - Thành Đầu Thổ   =>  Bình
Canh - Kỷ  =>  Bình
Tý - Mão  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ]
Hỏa - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Khắc
Bính - Tân  =>  Tương hợp
Thân - Tỵ  =>  Lục hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ]
Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Tân  =>  Bình
Tý - Tỵ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi]
Hỏa - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Sinh
Bính - Qúy  =>  Bình
Thân - Mùi  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi]
Thổ - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Khắc
Canh - Qúy  =>  Bình
Tý - Mùi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2006 [Bính Tuất]
Hỏa - ốc Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Bính - Bính  =>  Bình
Thân - Tuất  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 2006 [Bính Tuất]
Thổ - ốc Thượng Thổ   =>  Bình
Canh - Bính  =>  Tương phá
Tý - Tuất  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2008 [Mậu Tí]
Hỏa - Tích Lịch Hỏa   =>  Bình
Bính - Mậu  =>  Bình
Thân - Tí  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 2008 [Mậu Tí]
Thổ - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Mậu  =>  Bình
Tý - Tí  =>  Bình
TB
 

 

Trên đây là tổng hợp xem tuổi xông nhà đầu năm mới cho tuổi Bính Thân sinh năm 1956, hy vọng thông tin sẽ giúp ích các bạn!

T/H.