Xem tuổi xông đất, xông nhà năm 2020 hợp gia chủ tuổi Giáp Ngọ
Xông đất, xông nhà là vấn đề quan trọng mà mọi người ai cũng rất chú trọng. Xông đất được hiểu chính là thời điểm chuyển giao của năm cũ và năm mới vào mùng 1 tết. Tại thời điểm này nếu gia chủ chọn được người đến xông đất hợp tuổi sẽ mang đến nhiều điều may mắn tốt đẹp.
Xông nhà, xông đất đầu năm là một việc vô cùng quan trọng khi bước sang năm mới 2020 Canh Tý. Nhằm giúp bạn biết được tuổi nào tốt, tuổi nào xấu để bạn lựa chọn tuổi xông nhà cho tuổi bạn trong năm mới 2020 này. Chúng tôi xin đưa ra danh sách các tuổi tốt xông nhà, xông đất năm 2020 hợp tuổi Giáp Ngọ sinh năm 1954.
1. Danh sách tuổi hợp xông nhà, xông đất năm 2020 gia chủ tuổi Giáp Ngọ sinh năm 1954
Người đầu tiên đến xông nhà vào thời khắc chuyển giao sang năm mới là người quyết định đến tài lộc, sức khỏe và sự may mắn cho gia chủ. Theo cách lựa chọn mời người đến xông nhà ở dưới đây sẽ là danh sách chi tiết các tuổi tốt nhất đến xông đất đầu năm 2020 cho gia chủ tuổi Giáp Ngọ 1954. Những người được lựa chọn là người hợp với tuổi gia chủ và năm xông nhà 2020 theo Thiên can, Địa chi, Ngũ hành,... Dưới đây là kết quả các tuổi tốt nhất để gia chủ tuổi Giáp Ngọ 1954 mời đến xông nhà năm 2020 Canh Tý.
1.1. Xem tuổi hợp xông nhà, xông đất năm 2020 gia chủ tuổi Giáp Ngọ sinh năm 1954 nam mạng
Tuổi chủ nhà | Năm mới Canh Tý 2020 |
Năm : Giáp Ngọ [甲午] Mệnh : Sa Trung Kim Cung : Khảm |
Năm : Canh Tý [庚子] Ngũ hành : Bích Thượng Thổ Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) - Thổ (Nữ) Cung : Nam: Cung Đoài |
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp | Năm 2020 Canh Tý <--> Tuổi hợp | Đánh giá |
---|---|---|
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1914 [Giáp Dần] Kim - Đại Khê Thủy => Tương Sinh Giáp - Giáp => Bình Ngọ - Dần => Tam hợp |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1914 [Giáp Dần] Thổ - Đại Khê Thủy => Tương Khắc Canh - Giáp => Tương phá Tý - Dần => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1916 [Bính Thìn] Kim - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Giáp - Bính => Bình Ngọ - Thìn => Bình |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1916 [Bính Thìn] Thổ - Sa Trung Thổ => Bình Canh - Bính => Tương phá Tý - Thìn => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1917 [Đinh Tỵ] Kim - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Giáp - Đinh => Bình Ngọ - Tỵ => Bình |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1917 [Đinh Tỵ] Thổ - Sa Trung Thổ => Bình Canh - Đinh => Bình Tý - Tỵ => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1919 [Kỷ Mùi] Kim - Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc Giáp - Kỷ => Tương hợp Ngọ - Mùi => Lục hợp |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1919 [Kỷ Mùi] Thổ - Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Canh - Kỷ => Bình Tý - Mùi => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1922 [Nhâm Tuất] Kim - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Giáp - Nhâm => Bình Ngọ - Tuất => Tam hợp |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1922 [Nhâm Tuất] Thổ - Đại Hải Thủy => Tương Khắc Canh - Nhâm => Bình Tý - Tuất => Bình |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1923 [Qúy Hợi] Kim - Đại HảI Thủy => Tương Sinh Giáp - Qúy => Bình Ngọ - Hợi => Bình |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1923 [Qúy Hợi] Thổ - Đại HảI Thủy => Tương Khắc Canh - Qúy => Bình Tý - Hợi => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1931 [Tân Mùi] Kim - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Giáp - Tân => Bình Ngọ - Mùi => Lục hợp |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1931 [Tân Mùi] Thổ - Lộ Bàng Thổ => Bình Canh - Tân => Bình Tý - Mùi => Bình |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1938 [Mậu Dần] Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Giáp - Mậu => Bình Ngọ - Dần => Tam hợp |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1938 [Mậu Dần] Thổ - Thành Đầu Thổ => Bình Canh - Mậu => Bình Tý - Dần => Bình |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1939 [Kỷ Mão] Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Giáp - Kỷ => Tương hợp Ngọ - Mão => Lục phá |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1939 [Kỷ Mão] Thổ - Thành Đầu Thổ => Bình Canh - Kỷ => Bình Tý - Mão => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1944 [Giáp Thân] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Giáp - Giáp => Bình Ngọ - Thân => Bình |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1944 [Giáp Thân] Thổ - Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc Canh - Giáp => Tương phá Tý - Thân => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1945 [Ất Dậu] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Giáp - Ất => Bình Ngọ - Dậu => Bình |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1945 [Ất Dậu] Thổ - Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc Canh - Ất => Tương hợp Tý - Dậu => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1946 [Bính Tuất] Kim - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Giáp - Bính => Bình Ngọ - Tuất => Tam hợp |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1946 [Bính Tuất] Thổ - ốc Thượng Thổ => Bình Canh - Bính => Tương phá Tý - Tuất => Bình |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi] Kim - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Giáp - Đinh => Bình Ngọ - Hợi => Bình |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi] Thổ - ốc Thượng Thổ => Bình Canh - Đinh => Bình Tý - Hợi => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1952 [Nhâm Thìn] Kim - Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Giáp - Nhâm => Bình Ngọ - Thìn => Bình |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1952 [Nhâm Thìn] Thổ - Trường Lưu Thủy => Tương Khắc Canh - Nhâm => Bình Tý - Thìn => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ] Kim - Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Giáp - Qúy => Bình Ngọ - Tỵ => Bình |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ] Thổ - Trường Lưu Thủy => Tương Khắc Canh - Qúy => Bình Tý - Tỵ => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1955 [Ất Mùi] Kim - Sa Trung Kim => Bình Giáp - Ất => Bình Ngọ - Mùi => Lục hợp |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1955 [Ất Mùi] Thổ - Sa Trung Kim => Tương Sinh Canh - Ất => Tương hợp Tý - Mùi => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần] Kim - Kim Bạc Kim => Bình Giáp - Nhâm => Bình Ngọ - Dần => Tam hợp |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần] Thổ - Kim Bạc Kim => Tương Sinh Canh - Nhâm => Bình Tý - Dần => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi] Kim - Thiên Hà Thủy => Tương Sinh Giáp - Đinh => Bình Ngọ - Mùi => Lục hợp |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi] Thổ - Thiên Hà Thủy => Tương Khắc Canh - Đinh => Bình Tý - Mùi => Bình |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1968 [Mậu Thân] Kim - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Giáp - Mậu => Bình Ngọ - Thân => Bình |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1968 [Mậu Thân] Thổ - Đại Dịch Thổ => Bình Canh - Mậu => Bình Tý - Thân => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu] Kim - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Giáp - Kỷ => Tương hợp Ngọ - Dậu => Bình |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu] Thổ - Đại Dịch Thổ => Bình Canh - Kỷ => Bình Tý - Dậu => Bình |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1974 [Giáp Dần] Kim - Đại Khê Thủy => Tương Sinh Giáp - Giáp => Bình Ngọ - Dần => Tam hợp |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1974 [Giáp Dần] Thổ - Đại Khê Thủy => Tương Khắc Canh - Giáp => Tương phá Tý - Dần => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1976 [Bính Thìn] Kim - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Giáp - Bính => Bình Ngọ - Thìn => Bình |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1976 [Bính Thìn] Thổ - Sa Trung Thổ => Bình Canh - Bính => Tương phá Tý - Thìn => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ] Kim - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Giáp - Đinh => Bình Ngọ - Tỵ => Bình |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ] Thổ - Sa Trung Thổ => Bình Canh - Đinh => Bình Tý - Tỵ => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi] Kim - Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc Giáp - Kỷ => Tương hợp Ngọ - Mùi => Lục hợp |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi] Thổ - Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Canh - Kỷ => Bình Tý - Mùi => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất] Kim - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Giáp - Nhâm => Bình Ngọ - Tuất => Tam hợp |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất] Thổ - Đại Hải Thủy => Tương Khắc Canh - Nhâm => Bình Tý - Tuất => Bình |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi] Kim - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Giáp - Qúy => Bình Ngọ - Hợi => Bình |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi] Thổ - Đại Hải Thủy => Tương Khắc Canh - Qúy => Bình Tý - Hợi => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1991 [Tân Mùi] Kim - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Giáp - Tân => Bình Ngọ - Mùi => Lục hợp |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1991 [Tân Mùi] Thổ - Lộ Bàng Thổ => Bình Canh - Tân => Bình Tý - Mùi => Bình |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1998 [Mậu Dần] Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Giáp - Mậu => Bình Ngọ - Dần => Tam hợp |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1998 [Mậu Dần] Thổ - Thành Đầu Thổ => Bình Canh - Mậu => Bình Tý - Dần => Bình |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão] Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Giáp - Kỷ => Tương hợp Ngọ - Mão => Lục phá |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão] Thổ - Thành Đầu Thổ => Bình Canh - Kỷ => Bình Tý - Mão => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2004 [Giáp Thân] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Giáp - Giáp => Bình Ngọ - Thân => Bình |
Năm Canh Tý -> tuổi : 2004 [Giáp Thân] Thổ - Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc Canh - Giáp => Tương phá Tý - Thân => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2005 [Ất Dậu] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Giáp - Ất => Bình Ngọ - Dậu => Bình |
Năm Canh Tý -> tuổi : 2005 [Ất Dậu] Thổ - Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc Canh - Ất => Tương hợp Tý - Dậu => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2006 [Bính Tuất] Kim - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Giáp - Bính => Bình Ngọ - Tuất => Tam hợp |
Năm Canh Tý -> tuổi : 2006 [Bính Tuất] Thổ - ốc Thượng Thổ => Bình Canh - Bính => Tương phá Tý - Tuất => Bình |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2007 [Đinh Hợi] Kim - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Giáp - Đinh => Bình Ngọ - Hợi => Bình |
Năm Canh Tý -> tuổi : 2007 [Đinh Hợi] Thổ - ốc Thượng Thổ => Bình Canh - Đinh => Bình Tý - Hợi => Bình |
TB |
1.2. Xem tuổi hợp xông nhà, xông đất năm 2020 gia chủ tuổi Giáp Ngọ sinh năm 1954 nữ mạng
Tuổi chủ nhà | Năm mới Canh Tý 2020 |
Năm : Giáp Ngọ [甲午] Mệnh : Sa Trung Kim Cung : Khảm |
Năm : Canh Tý [庚子] Ngũ hành : Bích Thượng Thổ Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) - Thổ (Nữ) Cung : Nữ: Cung Cấn |
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp | Năm 2020 Canh Tý <--> Tuổi hợp | Đánh giá |
---|---|---|
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1914 [Giáp Dần] Kim - Đại Khê Thủy => Tương Sinh Giáp - Giáp => Bình Ngọ - Dần => Tam hợp |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1914 [Giáp Dần] Thổ - Đại Khê Thủy => Tương Khắc Canh - Giáp => Tương phá Tý - Dần => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1916 [Bính Thìn] Kim - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Giáp - Bính => Bình Ngọ - Thìn => Bình |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1916 [Bính Thìn] Thổ - Sa Trung Thổ => Bình Canh - Bính => Tương phá Tý - Thìn => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1917 [Đinh Tỵ] Kim - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Giáp - Đinh => Bình Ngọ - Tỵ => Bình |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1917 [Đinh Tỵ] Thổ - Sa Trung Thổ => Bình Canh - Đinh => Bình Tý - Tỵ => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1919 [Kỷ Mùi] Kim - Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc Giáp - Kỷ => Tương hợp Ngọ - Mùi => Lục hợp |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1919 [Kỷ Mùi] Thổ - Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Canh - Kỷ => Bình Tý - Mùi => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1922 [Nhâm Tuất] Kim - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Giáp - Nhâm => Bình Ngọ - Tuất => Tam hợp |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1922 [Nhâm Tuất] Thổ - Đại Hải Thủy => Tương Khắc Canh - Nhâm => Bình Tý - Tuất => Bình |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1923 [Qúy Hợi] Kim - Đại HảI Thủy => Tương Sinh Giáp - Qúy => Bình Ngọ - Hợi => Bình |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1923 [Qúy Hợi] Thổ - Đại HảI Thủy => Tương Khắc Canh - Qúy => Bình Tý - Hợi => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1931 [Tân Mùi] Kim - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Giáp - Tân => Bình Ngọ - Mùi => Lục hợp |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1931 [Tân Mùi] Thổ - Lộ Bàng Thổ => Bình Canh - Tân => Bình Tý - Mùi => Bình |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1938 [Mậu Dần] Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Giáp - Mậu => Bình Ngọ - Dần => Tam hợp |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1938 [Mậu Dần] Thổ - Thành Đầu Thổ => Bình Canh - Mậu => Bình Tý - Dần => Bình |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1939 [Kỷ Mão] Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Giáp - Kỷ => Tương hợp Ngọ - Mão => Lục phá |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1939 [Kỷ Mão] Thổ - Thành Đầu Thổ => Bình Canh - Kỷ => Bình Tý - Mão => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1944 [Giáp Thân] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Giáp - Giáp => Bình Ngọ - Thân => Bình |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1944 [Giáp Thân] Thổ - Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc Canh - Giáp => Tương phá Tý - Thân => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1945 [Ất Dậu] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Giáp - Ất => Bình Ngọ - Dậu => Bình |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1945 [Ất Dậu] Thổ - Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc Canh - Ất => Tương hợp Tý - Dậu => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1946 [Bính Tuất] Kim - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Giáp - Bính => Bình Ngọ - Tuất => Tam hợp |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1946 [Bính Tuất] Thổ - ốc Thượng Thổ => Bình Canh - Bính => Tương phá Tý - Tuất => Bình |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi] Kim - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Giáp - Đinh => Bình Ngọ - Hợi => Bình |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi] Thổ - ốc Thượng Thổ => Bình Canh - Đinh => Bình Tý - Hợi => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1952 [Nhâm Thìn] Kim - Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Giáp - Nhâm => Bình Ngọ - Thìn => Bình |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1952 [Nhâm Thìn] Thổ - Trường Lưu Thủy => Tương Khắc Canh - Nhâm => Bình Tý - Thìn => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ] Kim - Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Giáp - Qúy => Bình Ngọ - Tỵ => Bình |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ] Thổ - Trường Lưu Thủy => Tương Khắc Canh - Qúy => Bình Tý - Tỵ => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1955 [Ất Mùi] Kim - Sa Trung Kim => Bình Giáp - Ất => Bình Ngọ - Mùi => Lục hợp |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1955 [Ất Mùi] Thổ - Sa Trung Kim => Tương Sinh Canh - Ất => Tương hợp Tý - Mùi => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần] Kim - Kim Bạc Kim => Bình Giáp - Nhâm => Bình Ngọ - Dần => Tam hợp |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần] Thổ - Kim Bạc Kim => Tương Sinh Canh - Nhâm => Bình Tý - Dần => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi] Kim - Thiên Hà Thủy => Tương Sinh Giáp - Đinh => Bình Ngọ - Mùi => Lục hợp |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi] Thổ - Thiên Hà Thủy => Tương Khắc Canh - Đinh => Bình Tý - Mùi => Bình |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1968 [Mậu Thân] Kim - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Giáp - Mậu => Bình Ngọ - Thân => Bình |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1968 [Mậu Thân] Thổ - Đại Dịch Thổ => Bình Canh - Mậu => Bình Tý - Thân => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu] Kim - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Giáp - Kỷ => Tương hợp Ngọ - Dậu => Bình |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu] Thổ - Đại Dịch Thổ => Bình Canh - Kỷ => Bình Tý - Dậu => Bình |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1974 [Giáp Dần] Kim - Đại Khê Thủy => Tương Sinh Giáp - Giáp => Bình Ngọ - Dần => Tam hợp |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1974 [Giáp Dần] Thổ - Đại Khê Thủy => Tương Khắc Canh - Giáp => Tương phá Tý - Dần => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1976 [Bính Thìn] Kim - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Giáp - Bính => Bình Ngọ - Thìn => Bình |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1976 [Bính Thìn] Thổ - Sa Trung Thổ => Bình Canh - Bính => Tương phá Tý - Thìn => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ] Kim - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Giáp - Đinh => Bình Ngọ - Tỵ => Bình |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ] Thổ - Sa Trung Thổ => Bình Canh - Đinh => Bình Tý - Tỵ => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi] Kim - Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc Giáp - Kỷ => Tương hợp Ngọ - Mùi => Lục hợp |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi] Thổ - Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Canh - Kỷ => Bình Tý - Mùi => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất] Kim - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Giáp - Nhâm => Bình Ngọ - Tuất => Tam hợp |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất] Thổ - Đại Hải Thủy => Tương Khắc Canh - Nhâm => Bình Tý - Tuất => Bình |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi] Kim - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Giáp - Qúy => Bình Ngọ - Hợi => Bình |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi] Thổ - Đại Hải Thủy => Tương Khắc Canh - Qúy => Bình Tý - Hợi => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1991 [Tân Mùi] Kim - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Giáp - Tân => Bình Ngọ - Mùi => Lục hợp |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1991 [Tân Mùi] Thổ - Lộ Bàng Thổ => Bình Canh - Tân => Bình Tý - Mùi => Bình |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1998 [Mậu Dần] Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Giáp - Mậu => Bình Ngọ - Dần => Tam hợp |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1998 [Mậu Dần] Thổ - Thành Đầu Thổ => Bình Canh - Mậu => Bình Tý - Dần => Bình |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão] Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Giáp - Kỷ => Tương hợp Ngọ - Mão => Lục phá |
Năm Canh Tý -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão] Thổ - Thành Đầu Thổ => Bình Canh - Kỷ => Bình Tý - Mão => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2004 [Giáp Thân] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Giáp - Giáp => Bình Ngọ - Thân => Bình |
Năm Canh Tý -> tuổi : 2004 [Giáp Thân] Thổ - Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc Canh - Giáp => Tương phá Tý - Thân => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2005 [Ất Dậu] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Giáp - Ất => Bình Ngọ - Dậu => Bình |
Năm Canh Tý -> tuổi : 2005 [Ất Dậu] Thổ - Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc Canh - Ất => Tương hợp Tý - Dậu => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2006 [Bính Tuất] Kim - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Giáp - Bính => Bình Ngọ - Tuất => Tam hợp |
Năm Canh Tý -> tuổi : 2006 [Bính Tuất] Thổ - ốc Thượng Thổ => Bình Canh - Bính => Tương phá Tý - Tuất => Bình |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2007 [Đinh Hợi] Kim - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Giáp - Đinh => Bình Ngọ - Hợi => Bình |
Năm Canh Tý -> tuổi : 2007 [Đinh Hợi] Thổ - ốc Thượng Thổ => Bình Canh - Đinh => Bình Tý - Hợi => Bình |
TB |
Trên đây là tổng hợp xem tuổi xông nhà đầu năm mới cho tuổi Giáp Ngọ sinh năm 1954, hy vọng thông tin sẽ giúp ích các bạn!
T/H.