Chọn tuổi xông đất, xông nhà năm 2020 hợp gia chủ tuổi Kỷ Mão

Chọn tuổi xông đất, xông nhà năm 2020 hợp gia chủ tuổi Kỷ Mão

Xông đất, xông nhà là vấn đề quan trọng mà mọi người ai cũng rất chú trọng. Xông đất được hiểu chính là thời điểm chuyển giao của năm cũ và năm mới vào mùng 1 tết. Tại thời điểm này nếu gia chủ chọn được người đến xông đất hợp tuổi sẽ mang đến nhiều điều may mắn tốt đẹp.

Xông nhà, xông đất đầu năm là một việc vô cùng quan trọng khi bước sang năm mới 2020 Canh Tý. Nhằm giúp bạn biết được tuổi nào tốt, tuổi nào xấu để bạn lựa chọn tuổi xông nhà cho tuổi bạn trong năm mới 2020 này. Chúng tôi xin đưa ra danh sách các tuổi tốt xông nhà, xông đất năm 2020 hợp tuổi Kỷ Mão sinh năm 1999.

1. Danh sách tuổi hợp xông nhà, xông đất năm 2020 gia chủ tuổi Kỷ Mão sinh năm 1999

Người đầu tiên đến xông nhà vào thời khắc chuyển giao sang năm mới là người quyết định đến tài lộc, sức khỏe và sự may mắn cho gia chủ. Theo cách lựa chọn mời người đến xông nhà ở dưới đây sẽ là danh sách chi tiết các tuổi tốt nhất đến xông đất đầu năm 2020 cho gia chủ tuổi Kỷ Mão 1999. Những người được lựa chọn là người hợp với tuổi gia chủ và năm xông nhà 2020 theo Thiên canĐịa chi, Ngũ hành,... Dưới đây là kết quả các tuổi tốt nhất để gia chủ tuổi Kỷ Mão 1999 mời đến xông nhà năm 2020 Canh Tý.

1.1. Xem tuổi hợp xông nhà, xông đất năm 2020 gia chủ tuổi Kỷ Mão nam mạng

 

Tuổi chủ nhà

Năm mới Canh Tý 2020

Năm : Kỷ Mão [己卯]
Mệnh : Thành Đầu Thổ
Cung : Khảm

Năm : Canh Tý [庚子]
Ngũ hành : Bích Thượng Thổ
Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) - Thổ (Nữ)
Cung : Nam: Cung Đoài 

 

Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp

Năm 2020 Canh Tý <--> Tuổi hợp

Đánh giá

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần]
Thổ - Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Kỷ - Nhâm  =>  Bình
Mão - Dần  =>  Bình

Năm Canh Tý -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần]
Thổ - Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Nhâm  =>  Bình
Tý - Dần  =>  Bình

TB

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1963 [Qúy Mão]
Thổ - Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Kỷ - Qúy  =>  Bình
Mão - Mão  =>  Bình

Năm Canh Tý -> tuổi : 1963 [Qúy Mão]
Thổ - Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Qúy  =>  Bình
Tý - Mão  =>  Bình

TB

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn]
Thổ - Phú Đăng Hỏa   =>  Tương Sinh
Kỷ - Giáp  =>  Tương hợp
Mão - Thìn  =>  Lục hại

Năm Canh Tý -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn]
Thổ - Phú Đăng Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Giáp  =>  Tương phá
Tý - Thìn  =>  Bình

TB

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1970 [Canh Tuất]
Thổ - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Kỷ - Canh  =>  Bình
Mão - Tuất  =>  Lục hợp

Năm Canh Tý -> tuổi : 1970 [Canh Tuất]
Thổ - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Canh  =>  Bình
Tý - Tuất  =>  Bình

Tốt

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1971 [Tân Hợi]
Thổ - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Kỷ - Tân  =>  Bình
Mão - Hợi  =>  Tam hợp

Năm Canh Tý -> tuổi : 1971 [Tân Hợi]
Thổ - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Tân  =>  Bình
Tý - Hợi  =>  Bình

Tốt

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi]
Thổ - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Kỷ - Kỷ  =>  Bình
Mão - Mùi  =>  Tam hợp

Năm Canh Tý -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi]
Thổ - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Kỷ  =>  Bình
Tý - Mùi  =>  Bình

Tốt

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1984 [Giáp Tí]
Thổ - Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Kỷ - Giáp  =>  Tương hợp
Mão - Tí  =>  Tam hình

Năm Canh Tý -> tuổi : 1984 [Giáp Tí]
Thổ - Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Giáp  =>  Tương phá
Tý - Tí  =>  Bình

TB

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1986 [Bính Dần]
Thổ - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Kỷ - Bính  =>  Bình
Mão - Dần  =>  Bình

Năm Canh Tý -> tuổi : 1986 [Bính Dần]
Thổ - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Bính  =>  Tương phá
Tý - Dần  =>  Bình

TB

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1987 [Đinh Mão]
Thổ - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Kỷ - Đinh  =>  Bình
Mão - Mão  =>  Bình

Năm Canh Tý -> tuổi : 1987 [Đinh Mão]
Thổ - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Đinh  =>  Bình
Tý - Mão  =>  Bình

TB

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1991 [Tân Mùi]
Thổ - Lộ Bàng Thổ   =>  Bình
Kỷ - Tân  =>  Bình
Mão - Mùi  =>  Tam hợp

Năm Canh Tý -> tuổi : 1991 [Tân Mùi]
Thổ - Lộ Bàng Thổ   =>  Bình
Canh - Tân  =>  Bình
Tý - Mùi  =>  Bình

TB

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân]
Thổ - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Kỷ - Nhâm  =>  Bình
Mão - Thân  =>  Bình

Năm Canh Tý -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân]
Thổ - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Nhâm  =>  Bình
Tý - Thân  =>  Bình

TB

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất]
Thổ - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Kỷ - Giáp  =>  Tương hợp
Mão - Tuất  =>  Lục hợp

Năm Canh Tý -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất]
Thổ - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Giáp  =>  Tương phá
Tý - Tuất  =>  Bình

Khá

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1995 [Ất Hợi]
Thổ - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Kỷ - Ất  =>  Tương phá
Mão - Hợi  =>  Tam hợp

Năm Canh Tý -> tuổi : 1995 [Ất Hợi]
Thổ - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Ất  =>  Tương hợp
Tý - Hợi  =>  Bình

TB

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ]
Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Kỷ - Tân  =>  Bình
Mão - Tỵ  =>  Bình

Năm Canh Tý -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ]
Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Tân  =>  Bình
Tý - Tỵ  =>  Bình

TB

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2006 [Bính Tuất]
Thổ - ốc Thượng Thổ   =>  Bình
Kỷ - Bính  =>  Bình
Mão - Tuất  =>  Lục hợp

Năm Canh Tý -> tuổi : 2006 [Bính Tuất]
Thổ - ốc Thượng Thổ   =>  Bình
Canh - Bính  =>  Tương phá
Tý - Tuất  =>  Bình

TB

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2007 [Đinh Hợi]
Thổ - ốc Thượng Thổ   =>  Bình
Kỷ - Đinh  =>  Bình
Mão - Hợi  =>  Tam hợp

Năm Canh Tý -> tuổi : 2007 [Đinh Hợi]
Thổ - ốc Thượng Thổ   =>  Bình
Canh - Đinh  =>  Bình
Tý - Hợi  =>  Bình

TB

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2009 [Kỷ Sửu]
Thổ - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Kỷ - Kỷ  =>  Bình
Mão - Sửu  =>  Bình

Năm Canh Tý -> tuổi : 2009 [Kỷ Sửu]
Thổ - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Kỷ  =>  Bình
Tý - Sửu  =>  Bình

TB

 

1.2. Xem tuổi hợp xông nhà, xông đất năm 2020 gia chủ tuổi Kỷ Mão nữ mạng

 

Tuổi chủ nhà

Năm mới Canh Tý 2020

Năm : Kỷ Mão [己卯]
Mệnh : Thành Đầu Thổ
Cung : Cấn

Năm : Canh Tý [庚子]
Ngũ hành : Bích Thượng Thổ
Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) - Thổ (Nữ)
Cung : Nữ: Cung Cấn

 

Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp

Năm 2020 Canh Tý <--> Tuổi hợp

Đánh giá

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần]
Thổ - Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Kỷ - Nhâm  =>  Bình
Mão - Dần  =>  Bình

Năm Canh Tý -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần]
Thổ - Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Nhâm  =>  Bình
Tý - Dần  =>  Bình

TB

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1963 [Qúy Mão]
Thổ - Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Kỷ - Qúy  =>  Bình
Mão - Mão  =>  Bình

Năm Canh Tý -> tuổi : 1963 [Qúy Mão]
Thổ - Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Qúy  =>  Bình
Tý - Mão  =>  Bình

TB

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn]
Thổ - Phú Đăng Hỏa   =>  Tương Sinh
Kỷ - Giáp  =>  Tương hợp
Mão - Thìn  =>  Lục hại

Năm Canh Tý -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn]
Thổ - Phú Đăng Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Giáp  =>  Tương phá
Tý - Thìn  =>  Bình

TB

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1970 [Canh Tuất]
Thổ - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Kỷ - Canh  =>  Bình
Mão - Tuất  =>  Lục hợp

Năm Canh Tý -> tuổi : 1970 [Canh Tuất]
Thổ - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Canh  =>  Bình
Tý - Tuất  =>  Bình

Tốt

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1971 [Tân Hợi]
Thổ - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Kỷ - Tân  =>  Bình
Mão - Hợi  =>  Tam hợp

Năm Canh Tý -> tuổi : 1971 [Tân Hợi]
Thổ - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Tân  =>  Bình
Tý - Hợi  =>  Bình

Tốt

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi]
Thổ - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Kỷ - Kỷ  =>  Bình
Mão - Mùi  =>  Tam hợp

Năm Canh Tý -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi]
Thổ - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Kỷ  =>  Bình
Tý - Mùi  =>  Bình

Tốt

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1984 [Giáp Tí]
Thổ - Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Kỷ - Giáp  =>  Tương hợp
Mão - Tí  =>  Tam hình

Năm Canh Tý -> tuổi : 1984 [Giáp Tí]
Thổ - Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Giáp  =>  Tương phá
Tý - Tí  =>  Bình

TB

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1986 [Bính Dần]
Thổ - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Kỷ - Bính  =>  Bình
Mão - Dần  =>  Bình

Năm Canh Tý -> tuổi : 1986 [Bính Dần]
Thổ - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Bính  =>  Tương phá
Tý - Dần  =>  Bình

TB

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1987 [Đinh Mão]
Thổ - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Kỷ - Đinh  =>  Bình
Mão - Mão  =>  Bình

Năm Canh Tý -> tuổi : 1987 [Đinh Mão]
Thổ - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Đinh  =>  Bình
Tý - Mão  =>  Bình

TB

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1991 [Tân Mùi]
Thổ - Lộ Bàng Thổ   =>  Bình
Kỷ - Tân  =>  Bình
Mão - Mùi  =>  Tam hợp

Năm Canh Tý -> tuổi : 1991 [Tân Mùi]
Thổ - Lộ Bàng Thổ   =>  Bình
Canh - Tân  =>  Bình
Tý - Mùi  =>  Bình

TB

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân]
Thổ - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Kỷ - Nhâm  =>  Bình
Mão - Thân  =>  Bình

Năm Canh Tý -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân]
Thổ - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Nhâm  =>  Bình
Tý - Thân  =>  Bình

TB

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất]
Thổ - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Kỷ - Giáp  =>  Tương hợp
Mão - Tuất  =>  Lục hợp

Năm Canh Tý -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất]
Thổ - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Giáp  =>  Tương phá
Tý - Tuất  =>  Bình

Khá

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1995 [Ất Hợi]
Thổ - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Kỷ - Ất  =>  Tương phá
Mão - Hợi  =>  Tam hợp

Năm Canh Tý -> tuổi : 1995 [Ất Hợi]
Thổ - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Ất  =>  Tương hợp
Tý - Hợi  =>  Bình

TB

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ]
Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Kỷ - Tân  =>  Bình
Mão - Tỵ  =>  Bình

Năm Canh Tý -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ]
Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Tân  =>  Bình
Tý - Tỵ  =>  Bình

TB

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2006 [Bính Tuất]
Thổ - ốc Thượng Thổ   =>  Bình
Kỷ - Bính  =>  Bình
Mão - Tuất  =>  Lục hợp

Năm Canh Tý -> tuổi : 2006 [Bính Tuất]
Thổ - ốc Thượng Thổ   =>  Bình
Canh - Bính  =>  Tương phá
Tý - Tuất  =>  Bình

TB

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2007 [Đinh Hợi]
Thổ - ốc Thượng Thổ   =>  Bình
Kỷ - Đinh  =>  Bình
Mão - Hợi  =>  Tam hợp

Năm Canh Tý -> tuổi : 2007 [Đinh Hợi]
Thổ - ốc Thượng Thổ   =>  Bình
Canh - Đinh  =>  Bình
Tý - Hợi  =>  Bình

TB

Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2009 [Kỷ Sửu]
Thổ - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Kỷ - Kỷ  =>  Bình
Mão - Sửu  =>  Bình

Năm Canh Tý -> tuổi : 2009 [Kỷ Sửu]
Thổ - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Kỷ  =>  Bình
Tý - Sửu  =>  Bình

TB

 

Trên đây là tổng hợp xem tuổi xông nhà đầu năm mới cho tuổi Kỷ Mão sinh năm 1999, hy vọng thông tin sẽ giúp ích các bạn!

T/H.