Xem tuổi xông đất, xông nhà năm 2020 hợp gia chủ tuổi Canh Ngọ

Xem tuổi xông đất, xông nhà năm 2020 hợp gia chủ tuổi Canh Ngọ

Xông đất, xông nhà là vấn đề quan trọng mà mọi người ai cũng rất chú trọng. Xông đất được hiểu chính là thời điểm chuyển giao của năm cũ và năm mới vào mùng 1 tết. Tại thời điểm này nếu gia chủ chọn được người đến xông đất hợp tuổi sẽ mang đến nhiều điều may mắn tốt đẹp.

Xông nhà, xông đất đầu năm là một việc vô cùng quan trọng khi bước sang năm mới 2020 Canh Tý. Nhằm giúp bạn biết được tuổi nào tốt, tuổi nào xấu để bạn lựa chọn tuổi xông nhà cho tuổi bạn trong năm mới 2020 này. Chúng tôi xin đưa ra danh sách các tuổi tốt xông nhà, xông đất năm 2020 hợp tuổi Canh Ngọ sinh năm 1990.

 

1. Danh sách tuổi hợp xông nhà, xông đất năm 2020 gia chủ tuổi Canh Ngọ sinh năm 1990

 

Người đầu tiên đến xông nhà vào thời khắc chuyển giao sang năm mới là người quyết định đến tài lộc, sức khỏe và sự may mắn cho gia chủ. Theo cách lựa chọn mời người đến xông nhà ở dưới đây sẽ là danh sách chi tiết các tuổi tốt nhất đến xông đất đầu năm 2020 cho gia chủ tuổi Canh Ngọ Canh Ngọ. Những người được lựa chọn là người hợp với tuổi gia chủ và năm xông nhà 2020 theo Thiên canĐịa chi, Ngũ hành,... Dưới đây là kết quả các tuổi tốt nhất để gia chủ tuổi Canh Ngọ 1990 mời đến xông nhà năm 2020 Canh Tý.

 

1.1. Xem tuổi hợp xông nhà, xông đất năm 2020 gia chủ tuổi Canh Ngọ nam mạng

 

Tuổi chủ nhà Năm mới Canh Tý 2020
Năm : Canh Ngọ [庚午]
Mệnh : Lộ Bàng Thổ
Cung : Khảm
Năm : Canh Tý [庚子]
Ngũ hành : Bích Thượng Thổ
Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) - Thổ (Nữ)
Cung : Nam: Cung Đoài 

 

Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp Năm 2020 Canh Tý <--> Tuổi hợp Đánh giá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1955 [Ất Mùi]
Thổ - Sa Trung Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Ất  =>  Tương hợp
Ngọ - Mùi  =>  Lục hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1955 [Ất Mùi]
Thổ - Sa Trung Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Ất  =>  Tương hợp
Tý - Mùi  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu]
Thổ - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Đinh  =>  Bình
Ngọ - Dậu  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu]
Thổ - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Đinh  =>  Bình
Tý - Dậu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần]
Thổ - Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Nhâm  =>  Bình
Ngọ - Dần  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần]
Thổ - Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Nhâm  =>  Bình
Tý - Dần  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ]
Thổ - Phú Đăng Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Ất  =>  Tương hợp
Ngọ - Tỵ  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ]
Thổ - Phú Đăng Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Ất  =>  Tương hợp
Tý - Tỵ  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1970 [Canh Tuất]
Thổ - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Canh  =>  Bình
Ngọ - Tuất  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1970 [Canh Tuất]
Thổ - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Canh  =>  Bình
Tý - Tuất  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1971 [Tân Hợi]
Thổ - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Tân  =>  Bình
Ngọ - Hợi  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1971 [Tân Hợi]
Thổ - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Tân  =>  Bình
Tý - Hợi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi]
Thổ - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Kỷ  =>  Bình
Ngọ - Mùi  =>  Lục hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi]
Thổ - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Kỷ  =>  Bình
Tý - Mùi  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1985 [Ất Sửu]
Thổ - Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Ất  =>  Tương hợp
Ngọ - Sửu  =>  Lục hại
Năm Canh Tý -> tuổi : 1985 [Ất Sửu]
Thổ - Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Ất  =>  Tương hợp
Tý - Sửu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1986 [Bính Dần]
Thổ - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Bính  =>  Tương phá
Ngọ - Dần  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1986 [Bính Dần]
Thổ - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Bính  =>  Tương phá
Tý - Dần  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1991 [Tân Mùi]
Thổ - Lộ Bàng Thổ   =>  Bình
Canh - Tân  =>  Bình
Ngọ - Mùi  =>  Lục hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1991 [Tân Mùi]
Thổ - Lộ Bàng Thổ   =>  Bình
Canh - Tân  =>  Bình
Tý - Mùi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân]
Thổ - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Nhâm  =>  Bình
Ngọ - Thân  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân]
Thổ - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Nhâm  =>  Bình
Tý - Thân  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu]
Thổ - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Qúy  =>  Bình
Ngọ - Dậu  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu]
Thổ - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Qúy  =>  Bình
Tý - Dậu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất]
Thổ - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Giáp  =>  Tương phá
Ngọ - Tuất  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất]
Thổ - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Giáp  =>  Tương phá
Tý - Tuất  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1995 [Ất Hợi]
Thổ - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Ất  =>  Tương hợp
Ngọ - Hợi  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1995 [Ất Hợi]
Thổ - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Ất  =>  Tương hợp
Tý - Hợi  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1998 [Mậu Dần]
Thổ - Thành Đầu Thổ   =>  Bình
Canh - Mậu  =>  Bình
Ngọ - Dần  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1998 [Mậu Dần]
Thổ - Thành Đầu Thổ   =>  Bình
Canh - Mậu  =>  Bình
Tý - Dần  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2000 [Canh Thìn]
Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Canh  =>  Bình
Ngọ - Thìn  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 2000 [Canh Thìn]
Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Canh  =>  Bình
Tý - Thìn  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ]
Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Tân  =>  Bình
Ngọ - Tỵ  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ]
Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Tân  =>  Bình
Tý - Tỵ  =>  Bình
TB
 

 

1.2. Xem tuổi hợp xông nhà, xông đất năm 2020 gia chủ tuổi Canh Ngọ nữ mạng

 

Tuổi chủ nhà Năm mới Canh Tý 2020
Năm : Canh Ngọ [庚午]
Mệnh : Lộ Bàng Thổ
Cung : Khảm
Năm : Canh Tý [庚子]
Ngũ hành : Bích Thượng Thổ
Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) - Thổ (Nữ)
Cung : Nữ: Cung Cấn

 

Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp Năm 2020 Canh Tý <--> Tuổi hợp Đánh giá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1955 [Ất Mùi]
Thổ - Sa Trung Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Ất  =>  Tương hợp
Ngọ - Mùi  =>  Lục hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1955 [Ất Mùi]
Thổ - Sa Trung Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Ất  =>  Tương hợp
Tý - Mùi  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu]
Thổ - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Đinh  =>  Bình
Ngọ - Dậu  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu]
Thổ - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Đinh  =>  Bình
Tý - Dậu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần]
Thổ - Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Nhâm  =>  Bình
Ngọ - Dần  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần]
Thổ - Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Nhâm  =>  Bình
Tý - Dần  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ]
Thổ - Phú Đăng Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Ất  =>  Tương hợp
Ngọ - Tỵ  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ]
Thổ - Phú Đăng Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Ất  =>  Tương hợp
Tý - Tỵ  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1970 [Canh Tuất]
Thổ - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Canh  =>  Bình
Ngọ - Tuất  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1970 [Canh Tuất]
Thổ - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Canh  =>  Bình
Tý - Tuất  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1971 [Tân Hợi]
Thổ - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Tân  =>  Bình
Ngọ - Hợi  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1971 [Tân Hợi]
Thổ - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Tân  =>  Bình
Tý - Hợi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi]
Thổ - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Kỷ  =>  Bình
Ngọ - Mùi  =>  Lục hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi]
Thổ - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Kỷ  =>  Bình
Tý - Mùi  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1985 [Ất Sửu]
Thổ - Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Ất  =>  Tương hợp
Ngọ - Sửu  =>  Lục hại
Năm Canh Tý -> tuổi : 1985 [Ất Sửu]
Thổ - Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Ất  =>  Tương hợp
Tý - Sửu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1986 [Bính Dần]
Thổ - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Bính  =>  Tương phá
Ngọ - Dần  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1986 [Bính Dần]
Thổ - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Bính  =>  Tương phá
Tý - Dần  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1991 [Tân Mùi]
Thổ - Lộ Bàng Thổ   =>  Bình
Canh - Tân  =>  Bình
Ngọ - Mùi  =>  Lục hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1991 [Tân Mùi]
Thổ - Lộ Bàng Thổ   =>  Bình
Canh - Tân  =>  Bình
Tý - Mùi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân]
Thổ - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Nhâm  =>  Bình
Ngọ - Thân  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân]
Thổ - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Nhâm  =>  Bình
Tý - Thân  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu]
Thổ - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Qúy  =>  Bình
Ngọ - Dậu  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu]
Thổ - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Qúy  =>  Bình
Tý - Dậu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất]
Thổ - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Giáp  =>  Tương phá
Ngọ - Tuất  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất]
Thổ - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Giáp  =>  Tương phá
Tý - Tuất  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1995 [Ất Hợi]
Thổ - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Ất  =>  Tương hợp
Ngọ - Hợi  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1995 [Ất Hợi]
Thổ - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Canh - Ất  =>  Tương hợp
Tý - Hợi  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1998 [Mậu Dần]
Thổ - Thành Đầu Thổ   =>  Bình
Canh - Mậu  =>  Bình
Ngọ - Dần  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1998 [Mậu Dần]
Thổ - Thành Đầu Thổ   =>  Bình
Canh - Mậu  =>  Bình
Tý - Dần  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2000 [Canh Thìn]
Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Canh  =>  Bình
Ngọ - Thìn  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 2000 [Canh Thìn]
Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Canh  =>  Bình
Tý - Thìn  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ]
Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Tân  =>  Bình
Ngọ - Tỵ  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ]
Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Tân  =>  Bình
Tý - Tỵ  =>  Bình
TB
 

 

Trên đây là tổng hợp xem tuổi xông nhà đầu năm mới cho tuổi Canh Ngọ sinh năm 1990, hy vọng thông tin sẽ giúp ích các bạn!

T/H.