Xem tuổi xông đất, xông nhà năm 2020 hợp gia chủ tuổi Nhâm Dần

Xem tuổi xông đất, xông nhà năm 2020 hợp gia chủ tuổi Nhâm Dần

Xông đất, xông nhà là vấn đề quan trọng mà mọi người ai cũng rất chú trọng. Xông đất được hiểu chính là thời điểm chuyển giao của năm cũ và năm mới vào mùng 1 tết. Tại thời điểm này nếu gia chủ chọn được người đến xông đất hợp tuổi sẽ mang đến nhiều điều may mắn tốt đẹp.

Xông nhà, xông đất đầu năm là một việc vô cùng quan trọng khi bước sang năm mới 2020 Canh Tý. Nhằm giúp bạn biết được tuổi nào tốt, tuổi nào xấu để bạn lựa chọn tuổi xông nhà cho tuổi bạn trong năm mới 2020 này. Chúng tôi xin đưa ra danh sách các tuổi tốt xông nhà, xông đất năm 2020 hợp tuổi Nhâm Dần sinh năm 1962.

1. Danh sách tuổi hợp xông nhà, xông đất năm 2020 gia chủ tuổi Nhâm Dần sinh năm 1962

 

Người đầu tiên đến xông nhà vào thời khắc chuyển giao sang năm mới là người quyết định đến tài lộc, sức khỏe và sự may mắn cho gia chủ. Theo cách lựa chọn mời người đến xông nhà ở dưới đây sẽ là danh sách chi tiết các tuổi tốt nhất đến xông đất đầu năm 2020 cho gia chủ tuổi Nhâm Dần 1962. Những người được lựa chọn là người hợp với tuổi gia chủ và năm xông nhà 2020 theo Thiên canĐịa chi, Ngũ hành,... Dưới đây là kết quả các tuổi tốt nhất để gia chủ tuổi Nhâm Dần 1962 mời đến xông nhà năm 2020 Canh Tý.

 

1.1 Xem tuổi xông đất, xông nhà năm 2020 gia chủ tuổi Nhâm Dần nam mạng

 

Tuổi chủ nhà Năm mới Canh Tý 2020
Năm : Nhâm Dần [壬寅]
Mệnh : Kim Bạc Kim
Cung : Khôn
Năm : Canh Tý [庚子]
Ngũ hành : Bích Thượng Thổ
Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) - Thổ (Nữ)
Cung : Nam: Cung Đoài 

 

Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp Năm 2020 Canh Tý <--> Tuổi hợp Đánh giá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1922 [Nhâm Tuất]
Kim - Đại Hải Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Nhâm  =>  Bình
Dần - Tuất  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1922 [Nhâm Tuất]
Thổ - Đại Hải Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Nhâm  =>  Bình
Tý - Tuất  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1923 [Qúy Hợi]
Kim - Đại HảI Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Qúy  =>  Bình
Dần - Hợi  =>  Lục hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1923 [Qúy Hợi]
Thổ - Đại HảI Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Qúy  =>  Bình
Tý - Hợi  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1930 [Canh Ngọ]
Kim - Lộ Bàng Thổ   =>  Tương Sinh
Nhâm - Canh  =>  Bình
Dần - Ngọ  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1930 [Canh Ngọ]
Thổ - Lộ Bàng Thổ   =>  Bình
Canh - Canh  =>  Bình
Tý - Ngọ  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1931 [Tân Mùi]
Kim - Lộ Bàng Thổ   =>  Tương Sinh
Nhâm - Tân  =>  Bình
Dần - Mùi  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1931 [Tân Mùi]
Thổ - Lộ Bàng Thổ   =>  Bình
Canh - Tân  =>  Bình
Tý - Mùi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1937 [Đinh Sửu]
Kim - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Đinh  =>  Tương hợp
Dần - Sửu  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1937 [Đinh Sửu]
Thổ - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Đinh  =>  Bình
Tý - Sửu  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1939 [Kỷ Mão]
Kim - Thành Đầu Thổ   =>  Tương Sinh
Nhâm - Kỷ  =>  Bình
Dần - Mão  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1939 [Kỷ Mão]
Thổ - Thành Đầu Thổ   =>  Bình
Canh - Kỷ  =>  Bình
Tý - Mão  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1945 [Ất Dậu]
Kim - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Ất  =>  Bình
Dần - Dậu  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1945 [Ất Dậu]
Thổ - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Ất  =>  Tương hợp
Tý - Dậu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1946 [Bính Tuất]
Kim - ốc Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Nhâm - Bính  =>  Tương phá
Dần - Tuất  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1946 [Bính Tuất]
Thổ - ốc Thượng Thổ   =>  Bình
Canh - Bính  =>  Tương phá
Tý - Tuất  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi]
Kim - ốc Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Nhâm - Đinh  =>  Tương hợp
Dần - Hợi  =>  Lục hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi]
Thổ - ốc Thượng Thổ   =>  Bình
Canh - Đinh  =>  Bình
Tý - Hợi  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1952 [Nhâm Thìn]
Kim - Trường Lưu Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Nhâm  =>  Bình
Dần - Thìn  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1952 [Nhâm Thìn]
Thổ - Trường Lưu Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Nhâm  =>  Bình
Tý - Thìn  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ]
Kim - Sa Trung Kim   =>  Bình
Nhâm - Giáp  =>  Bình
Dần - Ngọ  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ]
Thổ - Sa Trung Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Giáp  =>  Tương phá
Tý - Ngọ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1960 [Canh Tí]
Kim - Bích Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Nhâm - Canh  =>  Bình
Dần - Tí  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1960 [Canh Tí]
Thổ - Bích Thượng Thổ   =>  Bình
Canh - Canh  =>  Bình
Tý - Tí  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1961 [Tân Sửu]
Kim - Bích Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Nhâm - Tân  =>  Bình
Dần - Sửu  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1961 [Tân Sửu]
Thổ - Bích Thượng Thổ   =>  Bình
Canh - Tân  =>  Bình
Tý - Sửu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ]
Kim - Thiên Hà Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Bính  =>  Tương phá
Dần - Ngọ  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ]
Thổ - Thiên Hà Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Bính  =>  Tương phá
Tý - Ngọ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi]
Kim - Thiên Hà Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Đinh  =>  Tương hợp
Dần - Mùi  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi]
Thổ - Thiên Hà Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Đinh  =>  Bình
Tý - Mùi  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu]
Kim - Đại Dịch Thổ   =>  Tương Sinh
Nhâm - Kỷ  =>  Bình
Dần - Dậu  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu]
Thổ - Đại Dịch Thổ   =>  Bình
Canh - Kỷ  =>  Bình
Tý - Dậu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1970 [Canh Tuất]
Kim - Thoa Xuyến Kim   =>  Bình
Nhâm - Canh  =>  Bình
Dần - Tuất  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1970 [Canh Tuất]
Thổ - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Canh  =>  Bình
Tý - Tuất  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1971 [Tân Hợi]
Kim - Thoa Xuyến Kim   =>  Bình
Nhâm - Tân  =>  Bình
Dần - Hợi  =>  Lục hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1971 [Tân Hợi]
Thổ - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Tân  =>  Bình
Tý - Hợi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1974 [Giáp Dần]
Kim - Đại Khê Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Giáp  =>  Bình
Dần - Dần  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1974 [Giáp Dần]
Thổ - Đại Khê Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Giáp  =>  Tương phá
Tý - Dần  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1975 [Ất Mão]
Kim - Đại Khê Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Ất  =>  Bình
Dần - Mão  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1975 [Ất Mão]
Thổ - Đại Khê Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Ất  =>  Tương hợp
Tý - Mão  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ]
Kim - Sa Trung Thổ   =>  Tương Sinh
Nhâm - Đinh  =>  Tương hợp
Dần - Tỵ  =>  Lục hại
Năm Canh Tý -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ]
Thổ - Sa Trung Thổ   =>  Bình
Canh - Đinh  =>  Bình
Tý - Tỵ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất]
Kim - Đại Hải Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Nhâm  =>  Bình
Dần - Tuất  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất]
Thổ - Đại Hải Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Nhâm  =>  Bình
Tý - Tuất  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi]
Kim - Đại Hải Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Qúy  =>  Bình
Dần - Hợi  =>  Lục hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi]
Thổ - Đại Hải Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Qúy  =>  Bình
Tý - Hợi  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ]
Kim - Lộ Bàng Thổ   =>  Tương Sinh
Nhâm - Canh  =>  Bình
Dần - Ngọ  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ]
Thổ - Lộ Bàng Thổ   =>  Bình
Canh - Canh  =>  Bình
Tý - Ngọ  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1991 [Tân Mùi]
Kim - Lộ Bàng Thổ   =>  Tương Sinh
Nhâm - Tân  =>  Bình
Dần - Mùi  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1991 [Tân Mùi]
Thổ - Lộ Bàng Thổ   =>  Bình
Canh - Tân  =>  Bình
Tý - Mùi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1997 [Đinh Sửu]
Kim - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Đinh  =>  Tương hợp
Dần - Sửu  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1997 [Đinh Sửu]
Thổ - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Đinh  =>  Bình
Tý - Sửu  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão]
Kim - Thành Đầu Thổ   =>  Tương Sinh
Nhâm - Kỷ  =>  Bình
Dần - Mão  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão]
Thổ - Thành Đầu Thổ   =>  Bình
Canh - Kỷ  =>  Bình
Tý - Mão  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2005 [Ất Dậu]
Kim - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Ất  =>  Bình
Dần - Dậu  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 2005 [Ất Dậu]
Thổ - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Ất  =>  Tương hợp
Tý - Dậu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2006 [Bính Tuất]
Kim - ốc Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Nhâm - Bính  =>  Tương phá
Dần - Tuất  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 2006 [Bính Tuất]
Thổ - ốc Thượng Thổ   =>  Bình
Canh - Bính  =>  Tương phá
Tý - Tuất  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2007 [Đinh Hợi]
Kim - ốc Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Nhâm - Đinh  =>  Tương hợp
Dần - Hợi  =>  Lục hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 2007 [Đinh Hợi]
Thổ - ốc Thượng Thổ   =>  Bình
Canh - Đinh  =>  Bình
Tý - Hợi  =>  Bình
Khá
 

 

1.2 Xem tuổi xông đất, xông nhà năm 2020 gia chủ tuổi Nhâm Dần nữ mạng

 

Tuổi chủ nhà Năm mới Canh Tý 2020
Năm : Nhâm Dần [壬寅]
Mệnh : Kim Bạc Kim
Cung : Tốn
Năm : Canh Tý [庚子]
Ngũ hành : Bích Thượng Thổ
Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) - Thổ (Nữ)
Cung : Nữ: Cung Cấn

 

Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp Năm 2020 Canh Tý <--> Tuổi hợp Đánh giá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1922 [Nhâm Tuất]
Kim - Đại Hải Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Nhâm  =>  Bình
Dần - Tuất  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1922 [Nhâm Tuất]
Thổ - Đại Hải Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Nhâm  =>  Bình
Tý - Tuất  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1923 [Qúy Hợi]
Kim - Đại HảI Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Qúy  =>  Bình
Dần - Hợi  =>  Lục hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1923 [Qúy Hợi]
Thổ - Đại HảI Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Qúy  =>  Bình
Tý - Hợi  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1930 [Canh Ngọ]
Kim - Lộ Bàng Thổ   =>  Tương Sinh
Nhâm - Canh  =>  Bình
Dần - Ngọ  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1930 [Canh Ngọ]
Thổ - Lộ Bàng Thổ   =>  Bình
Canh - Canh  =>  Bình
Tý - Ngọ  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1931 [Tân Mùi]
Kim - Lộ Bàng Thổ   =>  Tương Sinh
Nhâm - Tân  =>  Bình
Dần - Mùi  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1931 [Tân Mùi]
Thổ - Lộ Bàng Thổ   =>  Bình
Canh - Tân  =>  Bình
Tý - Mùi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1937 [Đinh Sửu]
Kim - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Đinh  =>  Tương hợp
Dần - Sửu  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1937 [Đinh Sửu]
Thổ - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Đinh  =>  Bình
Tý - Sửu  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1939 [Kỷ Mão]
Kim - Thành Đầu Thổ   =>  Tương Sinh
Nhâm - Kỷ  =>  Bình
Dần - Mão  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1939 [Kỷ Mão]
Thổ - Thành Đầu Thổ   =>  Bình
Canh - Kỷ  =>  Bình
Tý - Mão  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1945 [Ất Dậu]
Kim - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Ất  =>  Bình
Dần - Dậu  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1945 [Ất Dậu]
Thổ - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Ất  =>  Tương hợp
Tý - Dậu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1946 [Bính Tuất]
Kim - ốc Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Nhâm - Bính  =>  Tương phá
Dần - Tuất  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1946 [Bính Tuất]
Thổ - ốc Thượng Thổ   =>  Bình
Canh - Bính  =>  Tương phá
Tý - Tuất  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi]
Kim - ốc Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Nhâm - Đinh  =>  Tương hợp
Dần - Hợi  =>  Lục hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi]
Thổ - ốc Thượng Thổ   =>  Bình
Canh - Đinh  =>  Bình
Tý - Hợi  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1952 [Nhâm Thìn]
Kim - Trường Lưu Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Nhâm  =>  Bình
Dần - Thìn  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1952 [Nhâm Thìn]
Thổ - Trường Lưu Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Nhâm  =>  Bình
Tý - Thìn  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ]
Kim - Sa Trung Kim   =>  Bình
Nhâm - Giáp  =>  Bình
Dần - Ngọ  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ]
Thổ - Sa Trung Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Giáp  =>  Tương phá
Tý - Ngọ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1960 [Canh Tí]
Kim - Bích Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Nhâm - Canh  =>  Bình
Dần - Tí  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1960 [Canh Tí]
Thổ - Bích Thượng Thổ   =>  Bình
Canh - Canh  =>  Bình
Tý - Tí  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1961 [Tân Sửu]
Kim - Bích Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Nhâm - Tân  =>  Bình
Dần - Sửu  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1961 [Tân Sửu]
Thổ - Bích Thượng Thổ   =>  Bình
Canh - Tân  =>  Bình
Tý - Sửu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ]
Kim - Thiên Hà Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Bính  =>  Tương phá
Dần - Ngọ  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ]
Thổ - Thiên Hà Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Bính  =>  Tương phá
Tý - Ngọ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi]
Kim - Thiên Hà Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Đinh  =>  Tương hợp
Dần - Mùi  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi]
Thổ - Thiên Hà Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Đinh  =>  Bình
Tý - Mùi  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu]
Kim - Đại Dịch Thổ   =>  Tương Sinh
Nhâm - Kỷ  =>  Bình
Dần - Dậu  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu]
Thổ - Đại Dịch Thổ   =>  Bình
Canh - Kỷ  =>  Bình
Tý - Dậu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1970 [Canh Tuất]
Kim - Thoa Xuyến Kim   =>  Bình
Nhâm - Canh  =>  Bình
Dần - Tuất  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1970 [Canh Tuất]
Thổ - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Canh  =>  Bình
Tý - Tuất  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1971 [Tân Hợi]
Kim - Thoa Xuyến Kim   =>  Bình
Nhâm - Tân  =>  Bình
Dần - Hợi  =>  Lục hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1971 [Tân Hợi]
Thổ - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Canh - Tân  =>  Bình
Tý - Hợi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1974 [Giáp Dần]
Kim - Đại Khê Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Giáp  =>  Bình
Dần - Dần  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1974 [Giáp Dần]
Thổ - Đại Khê Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Giáp  =>  Tương phá
Tý - Dần  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1975 [Ất Mão]
Kim - Đại Khê Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Ất  =>  Bình
Dần - Mão  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1975 [Ất Mão]
Thổ - Đại Khê Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Ất  =>  Tương hợp
Tý - Mão  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ]
Kim - Sa Trung Thổ   =>  Tương Sinh
Nhâm - Đinh  =>  Tương hợp
Dần - Tỵ  =>  Lục hại
Năm Canh Tý -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ]
Thổ - Sa Trung Thổ   =>  Bình
Canh - Đinh  =>  Bình
Tý - Tỵ  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất]
Kim - Đại Hải Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Nhâm  =>  Bình
Dần - Tuất  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất]
Thổ - Đại Hải Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Nhâm  =>  Bình
Tý - Tuất  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi]
Kim - Đại Hải Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Qúy  =>  Bình
Dần - Hợi  =>  Lục hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi]
Thổ - Đại Hải Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Qúy  =>  Bình
Tý - Hợi  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ]
Kim - Lộ Bàng Thổ   =>  Tương Sinh
Nhâm - Canh  =>  Bình
Dần - Ngọ  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ]
Thổ - Lộ Bàng Thổ   =>  Bình
Canh - Canh  =>  Bình
Tý - Ngọ  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1991 [Tân Mùi]
Kim - Lộ Bàng Thổ   =>  Tương Sinh
Nhâm - Tân  =>  Bình
Dần - Mùi  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1991 [Tân Mùi]
Thổ - Lộ Bàng Thổ   =>  Bình
Canh - Tân  =>  Bình
Tý - Mùi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1997 [Đinh Sửu]
Kim - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Đinh  =>  Tương hợp
Dần - Sửu  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1997 [Đinh Sửu]
Thổ - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Đinh  =>  Bình
Tý - Sửu  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão]
Kim - Thành Đầu Thổ   =>  Tương Sinh
Nhâm - Kỷ  =>  Bình
Dần - Mão  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão]
Thổ - Thành Đầu Thổ   =>  Bình
Canh - Kỷ  =>  Bình
Tý - Mão  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2005 [Ất Dậu]
Kim - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Ất  =>  Bình
Dần - Dậu  =>  Bình
Năm Canh Tý -> tuổi : 2005 [Ất Dậu]
Thổ - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Khắc
Canh - Ất  =>  Tương hợp
Tý - Dậu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2006 [Bính Tuất]
Kim - ốc Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Nhâm - Bính  =>  Tương phá
Dần - Tuất  =>  Tam hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 2006 [Bính Tuất]
Thổ - ốc Thượng Thổ   =>  Bình
Canh - Bính  =>  Tương phá
Tý - Tuất  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2007 [Đinh Hợi]
Kim - ốc Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Nhâm - Đinh  =>  Tương hợp
Dần - Hợi  =>  Lục hợp
Năm Canh Tý -> tuổi : 2007 [Đinh Hợi]
Thổ - ốc Thượng Thổ   =>  Bình
Canh - Đinh  =>  Bình
Tý - Hợi  =>  Bình
Khá
 

Trên đây là tổng hợp xem tuổi xông nhà đầu năm mới cho tuổi Nhâm Dần sinh năm 1962, hy vọng thông tin sẽ giúp ích các bạn

T/H.