Tuổi chủ nhà | Năm mới |
Năm : Tân Mùi [辛未] Mệnh : Lộ Bàng Thổ Cung : Ly | Năm : Bính Thân [丙申] Mệnh : Sơn Hạ Hoả Niên Mệnh Năm : Mộc Cung : Nam: Cung Khôn - Nữ: Cung Khôn |
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp | Năm Bính Thân <--> Tuổi hợp | Đánh giá |
---|---|---|
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ] Thổ - Sa Trung Kim => Tương Sinh Tân - Giáp => Bình Mùi - Ngọ => Lục hợp | Năm Bính Thân -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ] Hỏa - Sa Trung Kim => Tương Khắc Bính - Giáp => Bình Thân - Ngọ => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1956 [Bính Thân] Thổ - Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Tân - Bính => Tương hợp Mùi - Thân => Bình | Năm Bính Thân -> tuổi : 1956 [Bính Thân] Hỏa - Sơn Hạ Hỏa => Bình Bính - Bính => Bình Thân - Thân => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần] Thổ - Kim Bạc Kim => Tương Sinh Tân - Nhâm => Bình Mùi - Dần => Bình | Năm Bính Thân -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần] Hỏa - Kim Bạc Kim => Tương Khắc Bính - Nhâm => Tương phá Thân - Dần => Lục xung | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1963 [Qúy Mão] Thổ - Kim Bạc Kim => Tương Sinh Tân - Qúy => Bình Mùi - Mão => Tam hợp | Năm Bính Thân -> tuổi : 1963 [Qúy Mão] Hỏa - Kim Bạc Kim => Tương Khắc Bính - Qúy => Bình Thân - Mão => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn] Thổ - Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh Tân - Giáp => Bình Mùi - Thìn => Bình | Năm Bính Thân -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn] Hỏa - Phú Đăng Hỏa => Bình Bính - Giáp => Bình Thân - Thìn => Tam hợp | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ] Thổ - Thiên Hà Thủy => Tương Khắc Tân - Bính => Tương hợp Mùi - Ngọ => Lục hợp | Năm Bính Thân -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ] Hỏa - Thiên Hà Thủy => Tương Khắc Bính - Bính => Bình Thân - Ngọ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1971 [Tân Hợi] Thổ - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Tân - Tân => Bình Mùi - Hợi => Tam hợp | Năm Bính Thân -> tuổi : 1971 [Tân Hợi] Hỏa - Thoa Xuyến Kim => Tương Khắc Bính - Tân => Tương hợp Thân - Hợi => Lục hại | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1976 [Bính Thìn] Thổ - Sa Trung Thổ => Bình Tân - Bính => Tương hợp Mùi - Thìn => Bình | Năm Bính Thân -> tuổi : 1976 [Bính Thìn] Hỏa - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Bính - Bính => Bình Thân - Thìn => Tam hợp | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ] Thổ - Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Tân - Mậu => Bình Mùi - Ngọ => Lục hợp | Năm Bính Thân -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ] Hỏa - Thiên Thượng Hỏa => Bình Bính - Mậu => Bình Thân - Ngọ => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi] Thổ - Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Tân - Kỷ => Bình Mùi - Mùi => Bình | Năm Bính Thân -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi] Hỏa - Thiên Thượng Hỏa => Bình Bính - Kỷ => Bình Thân - Mùi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1986 [Bính Dần] Thổ - Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Tân - Bính => Tương hợp Mùi - Dần => Bình | Năm Bính Thân -> tuổi : 1986 [Bính Dần] Hỏa - Lô Trung Hỏa => Bình Bính - Bính => Bình Thân - Dần => Lục xung | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1987 [Đinh Mão] Thổ - Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Tân - Đinh => Tương phá Mùi - Mão => Tam hợp | Năm Bính Thân -> tuổi : 1987 [Đinh Mão] Hỏa - Lô Trung Hỏa => Bình Bính - Đinh => Bình Thân - Mão => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ] Thổ - Lộ Bàng Thổ => Bình Tân - Canh => Bình Mùi - Ngọ => Lục hợp | Năm Bính Thân -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ] Hỏa - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Bính - Canh => Bình Thân - Ngọ => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân] Thổ - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Tân - Nhâm => Bình Mùi - Thân => Bình | Năm Bính Thân -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân] Hỏa - Kiếm Phong Kim => Tương Khắc Bính - Nhâm => Tương phá Thân - Thân => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu] Thổ - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Tân - Qúy => Bình Mùi - Dậu => Bình | Năm Bính Thân -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu] Hỏa - Kiếm Phong Kim => Tương Khắc Bính - Qúy => Bình Thân - Dậu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1995 [Ất Hợi] Thổ - Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Tân - Ất => Tương phá Mùi - Hợi => Tam hợp | Năm Bính Thân -> tuổi : 1995 [Ất Hợi] Hỏa - Sơn Đầu Hỏa => Bình Bính - Ất => Bình Thân - Hợi => Lục hại | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão] Thổ - Thành Đầu Thổ => Bình Tân - Kỷ => Bình Mùi - Mão => Tam hợp | Năm Bính Thân -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão] Hỏa - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Bính - Kỷ => Bình Thân - Mão => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2000 [Canh Thìn] Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Tân - Canh => Bình Mùi - Thìn => Bình | Năm Bính Thân -> tuổi : 2000 [Canh Thìn] Hỏa - Bạch Lạp Kim => Tương Khắc Bính - Canh => Bình Thân - Thìn => Tam hợp | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ] Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Tân - Tân => Bình Mùi - Tỵ => Bình | Năm Bính Thân -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ] Hỏa - Bạch Lạp Kim => Tương Khắc Bính - Tân => Tương hợp Thân - Tỵ => Lục hợp | TB |
Bài liên quan